Định nghĩa của từ cavalry

cavalrynoun

kỵ binh

/ˈkævlri//ˈkævlri/

Từ "cavalry" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cavalerie", có nghĩa là "đội kỵ binh" hoặc "đội kỵ binh". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả một nhóm lính chiến đấu trên lưng ngựa. Thuật ngữ "cavalry" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "cavallerie", và cuối cùng trở thành từ tiếng Anh hiện đại "cavalry". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ cụ thể đến những hiệp sĩ mặc áo giáp nặng cưỡi ngựa ra trận, nhưng theo thời gian, nó bao hàm tất cả các loại lực lượng quân sự dựa trên ngựa, từ kỵ binh nhẹ đến kỵ binh nặng. Ngày nay, thuật ngữ "cavalry" vẫn được sử dụng để mô tả các đơn vị cưỡi ngựa của nhiều đội quân khác nhau, mặc dù khái niệm chiến tranh hiệp sĩ truyền thống phần lớn đã nhường chỗ cho các chiến thuật hiện đại hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkỵ binh

meaning(như) cavalier

meaningkỵ binh bay

namespace
Ví dụ:
  • During the Battle of Waterloo, the British cavalry charged toward the French lines with their swords gleaming in the sunlight.

    Trong trận Waterloo, kỵ binh Anh lao về phía quân Pháp với thanh kiếm sáng lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời.

  • In the desert, the cavalry units of the army relied heavily on camels for transportation and supplies.

    Ở sa mạc, các đơn vị kỵ binh của quân đội chủ yếu dựa vào lạc đà để vận chuyển và tiếp tế.

  • The Union cavalry was instrumental in disrupting Confederate supply lines during the American Civil War.

    Lực lượng kỵ binh Liên bang đóng vai trò quan trọng trong việc phá vỡ tuyến tiếp tế của Liên minh miền Nam trong Nội chiến Hoa Kỳ.

  • The charge of the British Heavy Brigade, comprising seven squadrons of the Household Cavalry, is an iconic moment in military history.

    Cuộc xung phong của Lữ đoàn hạng nặng Anh, bao gồm bảy phi đội Kỵ binh Hoàng gia, là một khoảnh khắc mang tính biểu tượng trong lịch sử quân sự.

  • The cavalry unit played a crucial role in the decisive victory of the Battle of Isandlwana during the Anglo-Zulu War in 1879.

    Đơn vị kỵ binh đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng quyết định của Trận Isandlwana trong Chiến tranh Anh-Zulu năm 1879.

  • The cavalrymen wore distinctive uniforms with tall boots, trousers, and helmets, creating a commanding and intimidating presence on the battlefield.

    Những người lính kỵ binh mặc quân phục đặc trưng với giày cao, quần dài và mũ sắt, tạo nên sự hiện diện uy nghiêm và đáng sợ trên chiến trường.

  • The cavalry regiments participated in ceremonial events and parades, showcasing their traditional dress and skills.

    Các trung đoàn kỵ binh tham gia vào các sự kiện nghi lễ và diễu hành, phô diễn trang phục và kỹ năng truyền thống của họ.

  • The use of cavalry in modern warfare has become increasingly specialized, with trained horsemen now often employed in reconnaissance and counter-insurgency roles.

    Việc sử dụng kỵ binh trong chiến tranh hiện đại ngày càng trở nên chuyên môn hóa, với những kỵ binh được huấn luyện thường được sử dụng trong nhiệm vụ trinh sát và chống nổi loạn.

  • Napoleon's legendary Grande Armée included elite cavalry units, including the legendary Cuirassiers and Carabiniers.

    Đội quân Grande Armée huyền thoại của Napoleon bao gồm các đơn vị kỵ binh tinh nhuệ, trong đó có lực lượng Cuirassiers và Carabiniers huyền thoại.

  • The cavalry charge of the British Light Brigade at the Battle of Balaclava, in which a small force of horsemen charges headlong into a concealed enemy, is a classic example of heroic and foolhardy military decision-making.

    Cuộc xung phong của Lữ đoàn Kỵ binh Anh trong Trận Balaclava, trong đó một lực lượng kỵ binh nhỏ lao thẳng vào kẻ thù ẩn núp, là một ví dụ điển hình về quyết định quân sự anh hùng và liều lĩnh.

Từ, cụm từ liên quan