Định nghĩa của từ fencing

fencingnoun

đấu kiếm

/ˈfensɪŋ//ˈfensɪŋ/

Từ "fencing" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fence", có nghĩa là "phòng thủ" hoặc "bảo vệ". Vào thời trung cổ, đấu kiếm ám chỉ hành động tự vệ bằng kiếm hoặc vũ khí khác. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ cụ thể môn đấu kiếm, với những người tham gia sử dụng kiếm lá, kiếm ba cạnh và kiếm lưỡi cong để ghi điểm. Sự thay đổi ngữ nghĩa của từ này từ thuật ngữ chung để chỉ tự vệ thành thuật ngữ cụ thể để chỉ môn đấu kiếm có thể đã bị ảnh hưởng bởi sự trỗi dậy của đấu kiếm như một hình thức giải trí phổ biến vào thế kỷ 16 và 17. Ngày nay, từ "fencing" được công nhận trên toàn cầu là một môn thể thao cạnh tranh, với các vận động viên thi đấu ở nhiều phong cách và môn khác nhau tại Thế vận hội Olympic và các cuộc thi quốc tế khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự rào dậu

meaninghàng rào; vật liệu làm hàng rào

meaning(kỹ thuật) cái chắn

namespace

the sport of fighting with long thin swords

môn thể thao chiến đấu bằng kiếm dài mỏng

fences; wood, wire, or other material used for making fences

hàng rào; gỗ, dây hoặc vật liệu khác được sử dụng để làm hàng rào

Ví dụ:
  • The factory is surrounded by electric fencing.

    Nhà máy được bao quanh bằng hàng rào điện.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan