Định nghĩa của từ hilt

hiltnoun

chuôi tràng

/hɪlt//hɪlt/

Từ "hilt" dùng để chỉ cán kiếm hoặc vũ khí có lưỡi khác. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng có một số giả thuyết. Một giả thuyết phổ biến cho rằng từ này bắt nguồn từ "hlitr" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "guard" hoặc "bảo vệ". Giả thuyết này giải thích rằng chuôi kiếm ban đầu được thiết kế để bảo vệ bàn tay khỏi bị thương trong khi chiến đấu. Một giả thuyết khác cho rằng thuật ngữ "hilt" bắt nguồn từ một biến thể biện chứng của từ "halt", có nghĩa là "giữ". Giả thuyết này đề xuất rằng chuôi kiếm được phát triển như một tay cầm thực tế để người dùng có thể cầm kiếm ổn định hơn. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, từ "hilt" đã được sử dụng từ thời Trung cổ và vẫn tiếp tục là một phần của từ vựng tiếng Anh hiện đại. Ngày nay, thuật ngữ "hilt" không chỉ giới hạn ở kiếm mà còn được dùng để mô tả cán của các loại vũ khí có lưỡi khác như dao găm, dao và giáo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcán (kiếm, dao găm...)

meaningđầy đủ, hoàn toàn

exampleto prove up to the hilt that...: chứng tỏ đầy đủ rằng...

type ngoại động từ

meaningtra cán (kiếm, dao găm...)

namespace
Ví dụ:
  • The knight gripped the polished silver hilt of his sword with his gloved hand, preparing for battle.

    Hiệp sĩ nắm chặt chuôi kiếm bằng bạc sáng bóng bằng bàn tay đeo găng, chuẩn bị cho trận chiến.

  • The antique dagger's ivory hilt felt smooth and cool in the owner's hand as he admired the intricate carvings.

    Chuôi dao bằng ngà voi cổ tạo cảm giác mịn màng và mát lạnh khi chủ nhân chiêm ngưỡng những chạm khắc tinh xảo.

  • The hilt of the pirate's cutlass gleamed in the sun as he swung it around menacingly.

    Chuôi kiếm của tên cướp biển lấp lánh dưới ánh mặt trời khi hắn vung nó một cách đầy đe dọa.

  • The hilt of the saber sparkled in the candlelight as the woman twirled it deftly, showcasing her martial skills.

    Chuôi kiếm lấp lánh dưới ánh nến khi người phụ nữ xoay nó một cách khéo léo, thể hiện kỹ năng võ thuật của mình.

  • The sword's hilt was engraved with symbols of strength and courage, inspiring the warrior to face his foes.

    Chuôi kiếm được khắc biểu tượng của sức mạnh và lòng dũng cảm, truyền cảm hứng cho chiến binh đối mặt với kẻ thù.

  • The hilt of the Ming dynasty jian was ornately decorated with dragons and phoenixes, representing the balance between power and grace.

    Chuôi kiếm thời nhà Minh được trang trí công phu bằng hình rồng và phượng, tượng trưng cho sự cân bằng giữa sức mạnh và sự duyên dáng.

  • The knight grabbed the crusted hilt of his sword, gritting his teeth as he realized it was the same blade that had saved his life many times before.

    Hiệp sĩ nắm lấy chuôi kiếm đã đóng vảy, nghiến răng khi nhận ra đó chính là lưỡi kiếm đã cứu mạng anh nhiều lần trước đây.

  • The handle of the ancient broadsword was sheathed in leather and wrapped in intricate silver wire, forming a secure and comfortable hold.

    Cán của thanh kiếm lớn cổ đại được bọc bằng da và quấn bằng dây bạc phức tạp, tạo cảm giác cầm nắm chắc chắn và thoải mái.

  • The tall man's silk-wrapped wooden hilt stood out against the red velvet of the throne, revealing his position as captain of the king's guard.

    Chuôi kiếm bằng gỗ quấn lụa của người đàn ông cao lớn nổi bật trên nền nhung đỏ của ngai vàng, cho thấy vị trí của ông là đội trưởng đội cận vệ của nhà vua.

  • The hilt of the highlander's claymore was thick and sturdy, designed to withstand the toughest of battles in the chilly Scottish Highlands.

    Chuôi kiếm Claymore của người vùng cao dày và chắc chắn, được thiết kế để chịu được những trận chiến khốc liệt nhất ở vùng Cao nguyên Scotland lạnh giá.

Thành ngữ

(up) to the hilt
as much as possible
  • We're mortgaged up to the hilt.
  • They have promised to back us to the hilt.