Định nghĩa của từ scabbard

scabbardnoun

bao kiếm

/ˈskæbəd//ˈskæbərd/

Nguồn gốc của từ "scabbard" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scàbberd", có nghĩa là "vỏ kiếm". Từ này phát triển theo thời gian, với phiên bản tiếng Anh trung đại "scaford" và từ tiếng Pháp cổ "escabarde" cũng góp phần vào sự phát triển của nó. Ở dạng ban đầu, "scàbberd" được dùng để mô tả một loại vỏ kiếm cụ thể được làm cho kiếm Anglo-Saxon. Những thanh kiếm này thường được đeo trong vỏ kiếm có thắt lưng, và "scàbberd" được dùng để phân biệt vỏ kiếm này với những loại vỏ kiếm khác dùng để đựng các loại vũ khí khác, chẳng hạn như "scabbr" của người Bắc Âu, có nghĩa là vỏ khiên. Theo thời gian, nghĩa của từ "scabbard" được mở rộng để bao gồm bất kỳ vật chứa nào được dùng để đựng và bảo vệ một vật thể, đặc biệt là đối với các loại vũ khí như lưỡi lê, dao găm và dao. Cách sử dụng hiện đại của nó đã mở rộng để bao gồm các vật dụng không phải vũ khí như túi bảo vệ mắt kính và hộp đựng đĩa CD và DVD. Tóm lại, từ "scabbard" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scàbberd", ban đầu dùng để chỉ một loại vỏ kiếm cụ thể của người Anglo-Saxon, và đã phát triển theo thời gian để mô tả bất kỳ vật chứa nào được sử dụng để giữ và bảo vệ một vật thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbao vỏ (kiếm, dao găm, lưỡi lê)

meaningquyết tâm đấu tranh đến cùng (để giải quyết một vấn đề gì)

type ngoại động từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra (kiếm...) vào vỏ

namespace
Ví dụ:
  • The soldier carefully slipped his sword back into its scabbard, ensuring it was secure.

    Người lính cẩn thận tra kiếm vào lại vỏ, đảm bảo nó được an toàn.

  • The knight's scabbard hung heavily from his belt, the weight of his weapon almost reflective of the importance he placed upon it.

    Vỏ kiếm của hiệp sĩ nặng trĩu trên thắt lưng, sức nặng của vũ khí gần như phản ánh tầm quan trọng mà anh dành cho nó.

  • The scabbard's leather had grown stiff and cracked from years of carrying the sharp blade.

    Lớp da của bao kiếm đã cứng lại và nứt nẻ vì mang theo lưỡi kiếm sắc bén trong nhiều năm.

  • The scabbard's rusted clasp groaned as the sword was drawn, the scent of ancient oil lingering in the air.

    Chiếc móc khóa gỉ sét của vỏ kiếm kêu cót két khi thanh kiếm được rút ra, mùi dầu cũ vẫn còn thoang thoảng trong không khí.

  • The soldier's scabbard jangled lightly as he moved, a sound that promised both protection and potential danger.

    Vỏ kiếm của người lính kêu leng keng nhẹ khi anh ta di chuyển, một âm thanh vừa báo hiệu sự bảo vệ vừa tiềm ẩn mối nguy hiểm.

  • The scabbard caught on the saddle as the rider kicked his horse into a gallop, the clatter of metal echoing behind him.

    Vỏ kiếm vướng vào yên ngựa khi người kỵ sĩ thúc ngựa phi nước đại, tiếng kim loại va chạm vang vọng phía sau.

  • The scabbard was a regal shade of red that set it apart from the plain color of the soldier's uniform.

    Vỏ kiếm có màu đỏ sang trọng, nổi bật so với màu đơn giản của quân phục lính.

  • The scabbard's embossed crest gleamed in the dim light, a symbol of the soldier's loyalty and bravery.

    Biểu tượng chạm nổi trên bao kiếm lấp lánh trong ánh sáng mờ ảo, biểu tượng cho lòng trung thành và lòng dũng cảm của người lính.

  • The scabbard was a tightly-bound knot of grimy leather, threaded expertly with sturdy metal rings.

    Bao kiếm được buộc chặt bằng da thuộc bẩn, được xỏ khéo léo bằng những vòng kim loại chắc chắn.

  • The scabbard's detailing was exquisite, with curves and flourishes that hinted at the craftsman's artistry and the weapon's ownership by someone of noble lineage.

    Các chi tiết trên vỏ kiếm rất tinh xảo, với những đường cong và đường nét trang trí gợi lên nghệ thuật của người thợ thủ công và cho thấy vũ khí này thuộc về một người có dòng dõi quý tộc.