Định nghĩa của từ rapier

rapiernoun

kiếm nhọn

/ˈreɪpiə(r)//ˈreɪpiər/

Từ "rapier" có nguồn gốc từ tiếng Ý "rapiere," có nghĩa là "kẻ trộm nhỏ". Tên này được đặt cho một loại kiếm trở nên phổ biến ở Ý vào thế kỷ 16. Kiếm Rapier được phân biệt bởi thiết kế nhẹ và linh hoạt, khiến chúng trở nên lý tưởng cho những cú đâm và đỡ nhanh trên chiến trường. Sự phổ biến của kiếm rapier nhanh chóng lan rộng khắp châu Âu, vì thiết kế bóng bẩy và tinh xảo của nó cũng khiến nó trở thành một phụ kiện thời trang dành cho giới quý tộc và quý ông thượng lưu. Nguồn gốc thực sự của thuật ngữ "rapier" trong tiếng Anh vẫn đang được tranh luận, nhưng một số học giả tin rằng nó bắt nguồn từ sự kết hợp của cụm từ tiếng Pháp "raper" (có nghĩa là "steal" hoặc "plunder") và thuật ngữ tiếng Latin cổ điển "rapere" (có nghĩa là "bắt giữ" hoặc "lấy"). Bất kể nguồn gốc chính xác của nó, từ "rapier" đã trở thành biểu tượng cho sự kết hợp độc đáo giữa chức năng và thời trang, cũng như ảnh hưởng của văn hóa phương Đông và phương Tây đối với vũ khí châu Âu. Ngày nay, thuật ngữ "rapier" chủ yếu được sử dụng để chỉ một thanh kiếm lịch sử, mặc dù di sản của nó vẫn có thể được nhìn thấy trong văn hóa đại chúng, cũng như trong võ thuật hiện đại và các môn đấu kiếm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthanh kiếm, thanh trường kiếm

namespace
Ví dụ:
  • The duelists drew their rapiers and lunged at each other with lightning speed.

    Những đấu sĩ rút kiếm ra và lao vào nhau với tốc độ nhanh như chớp.

  • The knight used his rapid as a swift and deadly weapon in the heat of battle.

    Hiệp sĩ sử dụng kỹ thuật này như một vũ khí nhanh nhẹn và có khả năng gây tử vong trong lúc chiến đấu.

  • The fencing master taught her how to wield the rapier like a true professional.

    Người thầy dạy kiếm thuật đã dạy cô cách sử dụng kiếm như một kiếm sĩ chuyên nghiệp thực thụ.

  • The rapier was a preferred choice for daring duelists in the era of intense rivalries.

    Kiếm rapier là lựa chọn ưa thích của những đấu sĩ gan dạ trong thời đại cạnh tranh khốc liệt.

  • The rapier was a symbol of gentlemanly dueling in the 16th and 17th centuries.

    Kiếm rapier là biểu tượng của cuộc đấu kiếm giữa các quý ông vào thế kỷ 16 và 17.

  • The sharp blade of the rapier sliced through the air with a menacing hiss.

    Lưỡi kiếm sắc nhọn chém vào không khí với tiếng rít đầy đe dọa.

  • The rapier was a precise and deadly weapon, requiring years of practice and skill to master.

    Kiếm là một loại vũ khí chính xác và nguy hiểm, đòi hỏi nhiều năm luyện tập và kỹ năng để thành thạo.

  • The challenger raised his rapier high, challenging his opponent to a duel of honor.

    Người thách đấu giơ cao thanh kiếm của mình, thách đấu với đối thủ trong cuộc đấu danh dự.

  • The rapier was a finely crafted work of art as well as a lethal weapon, combining both form and function.

    Kiếm rapier là một tác phẩm nghệ thuật được chế tác tinh xảo cũng như là một vũ khí gây chết người, kết hợp cả hình thức và chức năng.

  • The duelists clashed rapiers with a loud clang, the sound echoing through the moonlit courtyard.

    Những đấu sĩ chạm kiếm với nhau tạo nên tiếng kêu lớn, âm thanh vang vọng khắp sân trong ngập tràn ánh trăng.