Định nghĩa của từ hanger

hangernoun

móc treo (quần áo)

/ˈhaŋə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "hanger" có nguồn gốc từ nguyên thú vị. Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 16 từ các từ tiếng Anh cổ "hang" và "ere" có nghĩa là "hook" và "iron". Ban đầu, móc treo dùng để chỉ một loại móc hoặc chốt dùng để treo đồ vật, chẳng hạn như quần áo hoặc dụng cụ. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm một thiết bị dùng để treo quần áo trong tủ hoặc trên giá. Vào cuối thế kỷ 17, thuật ngữ "hanger" cụ thể dùng để chỉ một dải kim loại hoặc móc dùng để treo quần áo, đây vẫn là cách sử dụng chính của từ này cho đến ngày nay. Vì vậy, lần tới khi bạn treo quần áo trong tủ, hãy nhớ rằng từ "hanger" đã được "hooking" hiểu theo nghĩa đen trong hơn 400 năm qua!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười treo, người dán (giấy)

meaninggiá treo, cái móc, cái mắc

meaningngười treo cổ

namespace
Ví dụ:
  • I have a closet full of clothes, but I seem to be missing too many hangers to properly organize everything.

    Tôi có một tủ quần áo đầy quần áo, nhưng dường như tôi thiếu quá nhiều móc treo để có thể sắp xếp mọi thứ một cách hợp lý.

  • Don't leave your clothes on the floor - hang them up on the hangers!

    Đừng vứt quần áo trên sàn - hãy treo chúng lên móc áo!

  • I prefer wooden hangers for my suits because they help keep the shape better.

    Tôi thích dùng móc treo bằng gỗ để treo vest vì chúng giúp giữ dáng tốt hơn.

  • The dresses at the thrift store were all hanging neatly, waiting for someone to take them home.

    Những chiếc váy ở cửa hàng đồ cũ đều được treo gọn gàng, chờ ai đó mang về nhà.

  • The hanger on my coat kept falling off, so I had to buy a new one.

    Cái móc áo khoác của tôi cứ rơi ra liên tục nên tôi phải mua cái mới.

  • When I finish doing laundry, I like to hang everything back up on the hangers right away, so I can see what I have to wear easily.

    Khi giặt xong, tôi thích treo mọi thứ lên móc ngay để có thể dễ dàng nhìn thấy những bộ đồ mình phải mặc.

  • The hanger's hook on my bathroom door is starting to loosen, making it difficult to hang wet towels efficiently.

    Móc treo đồ trên cửa phòng tắm của tôi bắt đầu lỏng lẻo, khiến việc treo khăn ướt trở nên khó khăn.

  • The interior designer suggested using multi-level hangers to make the most of the small closet space in my apartment.

    Nhà thiết kế nội thất gợi ý sử dụng móc treo nhiều tầng để tận dụng tối đa không gian tủ quần áo nhỏ trong căn hộ của tôi.

  • The hanger's clips often leave marks on delicate fabrics, so I use padded hangers for my silk blouses.

    Những chiếc kẹp móc áo thường để lại dấu vết trên các loại vải mỏng manh, vì vậy tôi sử dụng móc áo có đệm cho những chiếc áo cánh lụa của mình.

  • The customer service representative at the retail store advised me to replace the plastic hangers with velvet ones, as they prevent sliding and help clothes keep their shape better.

    Nhân viên dịch vụ khách hàng tại cửa hàng bán lẻ khuyên tôi nên thay móc treo bằng nhựa bằng móc nhung vì chúng chống trượt và giúp quần áo giữ được hình dạng tốt hơn.