Định nghĩa của từ sword

swordnoun

thanh kiếm

/sɔːd//sɔːrd/

Nguồn gốc của từ "sword" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ sweord, phát âm tương tự như "sword." Từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ swerdaz trong tiếng Đức nguyên thủy, có nghĩa là "vũ khí cắt" hoặc "dụng cụ cắt". Từ tiếng Anh cổ đã lan rộng khắp các ngôn ngữ German, xuất hiện dưới dạng swert trong tiếng Na Uy cổ, swerd trong tiếng Frisian cổ và swert trong tiếng Saxon cổ. Từ schwert trong tiếng Đức cổ, cũng có nghĩa là "sword," có thể đã góp phần tạo nên từ tiếng Anh cổ, vì có khả năng đã có một số tương tác ngôn ngữ giữa các ngôn ngữ German này trong thời Trung cổ. Nguồn gốc của từ swerdaz trong tiếng Đức nguyên thủy không hoàn toàn rõ ràng, nhưng một số nhà ngôn ngữ học tin rằng nó có thể bắt nguồn từ gốc *swe- trong tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có nghĩa là "cắt". Từ nguyên này cho thấy từ swerdaz trong tiếng Đức nguyên thủy ám chỉ một loại vũ khí chuyên dùng để cắt, chứ không chỉ là bất kỳ công cụ cắt nào. Nhìn chung, sự phát triển của từ "sword" từ gốc tiếng Đức nguyên thủy sang dạng tiếng Anh hiện đại là minh chứng cho sức mạnh bền bỉ và tầm quan trọng của loại vũ khí cổ xưa này trong lịch sử và văn hóa loài người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggươm, kiếm

exampledouble-edged sword: gươm hai lưỡi

exampleto cross (measure) swords: đọ kiếm; đấu trí; tranh chấp công khai

exampleto draw the sword: rút gươm ra, bắt dầu cuộc binh đao

meaning(the sword) chiến tranh; sự phân định bằng chiến tranh

meaning(the sword) quân quyền, uy quyền

namespace
Ví dụ:
  • The brave knight wielded his sword with skill and determination as he charged into battle.

    Hiệp sĩ dũng cảm vung kiếm một cách khéo léo và quyết tâm khi lao vào trận chiến.

  • In the distance, the warriors clashed swords, their blades echoing through the air.

    Ở đằng xa, các chiến binh đang chạm kiếm, âm thanh của lưỡi kiếm vang vọng trong không khí.

  • The king's sword, adorned with jewels and engraved with intricate patterns, rested on the throne beside him.

    Thanh kiếm của nhà vua, được trang trí bằng ngọc và chạm khắc những hoa văn phức tạp, nằm trên ngai vàng bên cạnh ngài.

  • The samurai's sword, known as a katana, was as sharp as a razor and as deadly as an viper.

    Thanh kiếm của samurai, được gọi là katana, sắc như dao cạo và nguy hiểm như rắn lục.

  • The lost child stumbled upon an old sword buried in the dirt, and its ancient gleam sparked a true adventure.

    Đứa trẻ lạc đường tình cờ tìm thấy một thanh kiếm cũ chôn dưới đất, và ánh sáng cổ xưa của nó đã khơi dậy một cuộc phiêu lưu thực sự.

  • The group of robbers wielded swords and knives as they threatened the innocent travelers on the road.

    Nhóm cướp vung kiếm và dao đe dọa những người đi đường vô tội.

  • The weapon of choice for the champion fencer was her sword, its tip glimmering in the flickering light.

    Vũ khí được các kiếm sĩ vô địch lựa chọn là thanh kiếm, mũi kiếm lấp lánh trong ánh sáng nhấp nháy.

  • The Sir Lancelot from his medieval tales cut through the air with his sword, ready to defend the priest from harm.

    Trong những câu chuyện thời trung cổ, Ngài Lancelot chém không trung bằng thanh kiếm của mình, sẵn sàng bảo vệ vị linh mục khỏi nguy hiểm.

  • The archeologist carefully lifted the rusted sword from the tomb, marveling at the craftsmanship and wondering at its history.

    Nhà khảo cổ học cẩn thận nhấc thanh kiếm gỉ sét ra khỏi ngôi mộ, vừa ngạc nhiên trước tay nghề thủ công vừa thắc mắc về lịch sử của nó.

  • The knight used his sword to unlock the door, his deftness surprising the would-be intruder who stood guard.

    Hiệp sĩ dùng kiếm để mở khóa cửa, sự khéo léo của anh khiến kẻ đột nhập đang đứng canh gác phải ngạc nhiên.

Thành ngữ

be a double-edged/two-edged sword/weapon
to be something that has both advantages and disadvantages
  • Fame is a double-edged sword.
  • cross swords (with somebody)
    to fight or argue with somebody
    the pen is mightier than the sword
    (saying)people who write books, poems, etc. have a greater effect on history and human affairs than soldiers and wars
    put somebody to the sword
    (old-fashioned or literary)to kill somebody with a sword
  • All the men were put to the sword.
  • a/the sword of Damocles
    (literary)a bad or unpleasant thing that might happen to you at any time and that makes you feel worried or frightened
    turn swords into ploughshares
    (literary)to stop fighting and return to peaceful activities