Định nghĩa của từ root beer

root beernoun

bia rễ cây

/ˈruːt bɪə(r)//ˈruːt bɪr/

Nguồn gốc của thuật ngữ "root beer" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi những người bán thuốc lá và dược sĩ bán một loại thuốc chữa bệnh phổ biến được làm từ rễ của nhiều loại cây khác nhau, chẳng hạn như cây sassafras, cây lộc đề xanh và vỏ cây bạch dương. Người ta tin rằng loại thuốc này có đặc tính chữa bệnh và thường được dùng để điều trị các bệnh như đau đầu, khó tiêu và sốt. Tên gọi "root beer" xuất phát từ thực tế là thành phần chính của đồ uống này là rễ của những loại cây này, được đun sôi và ninh nhừ để chiết xuất hương vị và đặc tính chữa bệnh của chúng. Theo thời gian, công dụng chữa bệnh của bia rễ cây đã giảm dần và nó trở thành một loại đồ uống không cồn phổ biến được ưa chuộng vì hương vị độc đáo và sảng khoái của nó. Công thức chính xác của bia rễ cây đã thay đổi qua nhiều năm, với các phiên bản hiện đại thường bao gồm chất tạo ngọt và hương liệu nhân tạo, nhưng tinh thần của phương thuốc cổ xưa này vẫn tồn tại dưới dạng một loại đồ uống được người Mỹ yêu thích và vẫn được mọi người ở mọi lứa tuổi yêu thích.

namespace

a sweet fizzy drink (= with bubbles), that does not contain alcohol, made from ginger and the roots of other plants. It is drunk especially in the US.

một loại đồ uống có ga ngọt (= có bọt), không chứa cồn, được làm từ gừng và rễ của các loại cây khác. Nó được uống đặc biệt ở Hoa Kỳ.

a bottle, can or glass of root beer

một chai, lon hoặc ly bia rễ cây

Ví dụ:
  • Two root beers.

    Hai loại bia rễ cây.