Định nghĩa của từ mug

mugnoun

(đo lường) ca, cốc lớn

/mʌɡ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "mug" có một lịch sử hấp dẫn. Có nguồn gốc từ thế kỷ 15, thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ một vật chứa bằng gỗ hoặc kim loại dùng để đựng hoặc uống bia hoặc rượu. Vật chứa này thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại và có quai cầm, tương tự như cốc ngày nay. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng ra để bao gồm cả đầu người, đặc biệt là đầu người bị coi là ngu ngốc hoặc yếu đuối. Người ta cho rằng cách sử dụng này có nguồn gốc từ thế kỷ 18, có thể là do hình dạng của vật chứa gợi nhớ đến hộp sọ người. Ngày nay, từ "mug" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm để mô tả một vật đựng đồ uống, một người ngu ngốc hoặc thậm chí để buộc tội ai đó là kẻ bị lừa hoặc nạn nhân của một vụ lừa đảo. Bất kể nghĩa của nó là gì, từ "mug" đã trở thành một từ chủ yếu trong nhiều ngôn ngữ và nền văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy)

meaning(từ lóng) mồm, miệng; mặt

examplewhat an ugly mug!: cái mồm sao mà xấu thế!

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ảnh căn cước

type danh từ

meaning(thông tục) thằng ngốc, thằng khờ; anh chàng cả tin

meaninghọc sinh chăm học, học sinh học gạo

examplewhat an ugly mug!: cái mồm sao mà xấu thế!

namespace

a tall cup for drinking from, usually with straight sides and a handle, used without a saucer

một chiếc cốc cao để uống nước, thường có thành thẳng và có tay cầm, được sử dụng không có đĩa

Ví dụ:
  • a coffee mug

    một cốc cà phê

  • a beer mug (= a large glass with a handle)

    một cốc bia (= một ly lớn có tay cầm)

Ví dụ bổ sung:
  • He ran his finger around the rim of the mug.

    Anh lướt ngón tay quanh mép cốc.

  • She drained her mug and put it down.

    Cô uống cạn cốc của mình và đặt nó xuống.

  • She filled her mug with orange juice.

    Cô đổ đầy cốc nước cam của mình.

  • She poured hot water into the mug.

    Cô đổ nước nóng vào cốc.

  • We drank champagne from tin mugs.

    Chúng tôi uống sâm panh từ cốc thiếc.

a mug and what it contains

một cái cốc và những gì nó chứa

Ví dụ:
  • He drank a mug of coffee and left.

    Anh uống một cốc cà phê rồi rời đi.

Ví dụ bổ sung:
  • He poured a mug of tea.

    Anh ấy rót một tách trà.

  • Kyle got up and poured himself a mug of soup.

    Kyle đứng dậy và rót cho mình một cốc súp.

  • She was sipping a mug of coffee.

    Cô đang nhấm nháp một tách cà phê.

a person’s face

khuôn mặt của một người

Ví dụ:
  • I never want to see his ugly mug again.

    Tôi không bao giờ muốn nhìn thấy chiếc cốc xấu xí của anh ta nữa.

a person who is stupid and easy to trick

một người ngu ngốc và dễ bị lừa

Ví dụ:
  • They made me look a complete mug.

    Họ khiến tôi trông như một cái cốc hoàn chỉnh.

  • He's no mug.

    Anh ấy không có cốc.

Thành ngữ

a mug’s game
(disapproving, especially British English)an activity that is unlikely to be successful or make a profit