Định nghĩa của từ sassafras

sassafrasnoun

cây sassafras

/ˈsæsəfræs//ˈsæsəfræs/

Từ "sassafras" có nguồn gốc từ tiếng Choctaw của người da đỏ, được các bộ lạc thổ dân châu Mỹ sử dụng ở phía đông nam Hoa Kỳ. Từ sassafras trong tiếng Choctaw là "seen'-ah-frahs", có nghĩa là "điều này khiến con người cảm thấy vui vẻ". Những người định cư châu Âu đã học được các đặc tính chữa bệnh của sassafras từ người Choctaw và các dân tộc bản địa khác, những người đã sử dụng nó như một phương thuốc chữa nhiều loại bệnh khác nhau. Tên "sassafras" bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp "saoux" và "herbe", có nghĩa là "rễ khô" và "thảo mộc". Tên này có thể được đặt cho loài cây này do tập tục phổ biến là sấy khô và nghiền rễ thành bột để sử dụng làm thuốc. Từ "sassafras" đã phát triển theo thời gian, với cách viết gốc trong tiếng Anh là "assefaras". Thuật ngữ "sassafras" hiện được sử dụng phổ biến để chỉ cây sassafras, một loại cây rụng lá có nguồn gốc từ miền đông Hoa Kỳ, và vỏ và rễ của nó theo truyền thống được sử dụng trong y học dân gian như một phương thuốc chữa sốt, cảm lạnh và ho. Tuy nhiên, do lo ngại về các hợp chất gây ung thư tiềm ẩn của cây, việc sử dụng sassafras trong y học hiện đại đã giảm và nhiều cơ quan quản lý đã hạn chế việc sử dụng nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây de vàng

meaningvỏ rễ de vàng

meaningnước sắc vỏ rễ de vàng

namespace
Ví dụ:
  • The tree in my yard is a sassafras, and its leaves will soon change color, producing shades of red, orange, and yellow in the fall.

    Cây trong sân nhà tôi là cây sassafras, lá của nó sẽ sớm đổi màu, chuyển sang sắc đỏ, cam và vàng vào mùa thu.

  • On a hike through the forest, I stumbled upon a sassafras tree with a trunk so wide, it must have been standing there for centuries.

    Trong một lần đi bộ xuyên rừng, tôi tình cờ nhìn thấy một cây sassafras có thân cây rộng đến nỗi nó hẳn đã đứng ở đó hàng thế kỷ.

  • My grandma used to make a tea out of sassafras bark when I was a kid, and as strange as it sounds, I actually liked the earthy flavor.

    Khi tôi còn nhỏ, bà tôi thường pha trà từ vỏ cây sassafras, và nghe có vẻ lạ, nhưng tôi thực sự thích hương vị đất của nó.

  • Last summer, my friend discovered a sassafras grove deep in the woods and gathered branches to use in his homemade root beer recipe.

    Mùa hè năm ngoái, bạn tôi đã phát hiện ra một rừng cây sassafras sâu trong rừng và đã hái những cành cây đó về để dùng trong công thức làm bia rễ cây tự chế của mình.

  • The sassafras tree's distinctive mitten-shaped leaves are a telltale sign of its genus, which includes several species native to North America.

    Những chiếc lá hình găng tay đặc trưng của cây sassafras là dấu hiệu nhận biết chi của nó, bao gồm một số loài có nguồn gốc từ Bắc Mỹ.

  • Walking through the park yesterday, I couldn't help but marvel at the vibrant red berries dangling from the sassafras branches, a pop of color against the emerald green leaves.

    Khi đi bộ qua công viên ngày hôm qua, tôi không khỏi ngạc nhiên trước những quả mọng đỏ rực rỡ treo lủng lẳng trên cành cây sassafras, một điểm nhấn màu sắc trên nền lá xanh ngọc lục bảo.

  • The sassafras's aromatic resin, commonly known as "sarsaparilla," is used in many medicinal and culinary preparations.

    Nhựa thơm của cây sassafras, thường được gọi là "sarsaparilla", được sử dụng trong nhiều chế phẩm y học và ẩm thực.

  • In the autumn, the sassafras tree transforms its leaves into a kaleidoscope of colors, providing a dazzling display for passerby.

    Vào mùa thu, cây sassafras chuyển màu lá thành muôn màu muôn vẻ, tạo nên cảnh tượng rực rỡ cho người đi đường.

  • The tree's bark is smooth and velvety to the touch, giving it a soft and gentle appearance that belies its sturdy form.

    Vỏ cây nhẵn và mịn như nhung khi chạm vào, tạo cho cây vẻ ngoài mềm mại và dịu dàng trái ngược với hình dáng cứng cáp của nó.

  • The sassafras tree is a true wonder of nature, a testament to the beauty and complexity of the world around us.

    Cây sassafras là một kỳ quan thực sự của thiên nhiên, minh chứng cho vẻ đẹp và sự phức tạp của thế giới xung quanh chúng ta.