Định nghĩa của từ refreshment

refreshmentnoun

giải khát

/rɪˈfreʃmənt//rɪˈfreʃmənt/

Thuật ngữ "refreshment" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "refresher", có nghĩa là "làm mới" hoặc "hồi sinh". Nó xuất hiện trong tiếng Anh trung cổ là "refresshynge" hoặc "refreschynge", biểu thị hành động hoặc trạng thái hồi sinh hoặc đổi mới sức mạnh và sức sống của một người. Nghĩa gốc của "refreshment" cũng bao gồm ý tưởng làm mới hoặc hồi sinh tinh thần của một người, dẫn đến hàm ý rộng hơn, bao gồm cung cấp thức ăn và đồ uống như một nguồn dinh dưỡng và năng lượng. Do đó, từ "refreshment" bao gồm nhiều ý nghĩa, bao gồm việc đổi mới năng lượng, thư giãn, giải trí và đồ ăn nhẹ được phục vụ như một phần của bữa ăn hoặc sự kiện. Theo thời gian, phong cách đồ ăn nhẹ được phục vụ đã thay đổi dựa trên các chuẩn mực văn hóa và xã hội, từ các bữa tiệc cầu kỳ đến đồ ăn nhẹ đơn giản. Tuy nhiên, bất kể hình thức nào, đồ ăn nhẹ dưới một hình thức nào đó đã trở thành yếu tố trung tâm trong hành động hồi sinh trong suốt chiều dài lịch sử.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng

meaningsự làm cho khoẻ khoắn, sự làm cho khoan khoái, điều làm cho khoẻ khoắn, điều làm cho tươi tỉnh lại

exampleto feel refreshment of mind and body: cảm thấy trong người và tâm hồn khoan khoái

meaning(số nhiều) các món ăn uống, các món ăn và các loại giải khát

namespace

drinks and small amounts of food that are provided or sold to people in a public place or at a public event

đồ uống và một lượng nhỏ thực phẩm được cung cấp hoặc bán cho mọi người ở nơi công cộng hoặc tại một sự kiện công cộng

Ví dụ:
  • Light refreshments will be served during the break.

    Đồ ăn nhẹ sẽ được phục vụ trong giờ giải lao.

  • Tickets include the price of refreshments.

    Giá vé đã bao gồm nước giải khát.

  • What are we going to have for refreshments?

    Chúng ta sẽ uống gì để giải khát?

food and drink

đồ ăn thức uống

Ví dụ:
  • In York we had a short stop for refreshment.

    Tại York, chúng tôi dừng lại một chút để giải khát.

  • Can we offer you some refreshment?

    Chúng tôi có thể mời bạn chút đồ uống giải khát được không?

  • a refreshment room/kiosk/tent

    phòng giải khát/ki-ốt/lều

  • liquid refreshment (= alcoholic drink)

    giải khát bằng chất lỏng (= đồ uống có cồn)

Ví dụ bổ sung:
  • We stopped for refreshment after an hour.

    Chúng tôi dừng lại để giải khát sau một giờ.

  • We're allowed twenty minutes for refreshment.

    Chúng tôi được phép nghỉ ngơi trong vòng hai mươi phút.

the fact of making somebody feel stronger or less tired or hot

thực tế làm cho ai đó cảm thấy mạnh mẽ hơn hoặc bớt mệt mỏi hoặc nóng

Ví dụ:
  • a place to rest and find refreshment for mind and body

    một nơi để nghỉ ngơi và tìm lại sự sảng khoái cho tâm trí và cơ thể