tính từ
có bọt, nổi bọt, sủi bọt
như bọt
rỗng tuếch, phù phiếm, vô tích sự
bọt
/ˈfrɒθi//ˈfrɔːθi/Từ "frothy" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ tiếng Anh trung đại "froth", dùng để chỉ hỗn hợp khí và chất lỏng. Từ này có thể được áp dụng cho nhiều loại chất, bao gồm bia, sữa và xà phòng. Theo thời gian, từ "frothy" đã phát triển hàm ý về một thứ gì đó thoáng khí, nhẹ và phù du, thường có cảm giác sủi bọt hoặc sủi bọt. Trong bối cảnh đồ uống, "frothy" thường được dùng để mô tả các loại đồ uống có ga như bia, soda và rượu sâm panh, có lớp bọt hoặc vương miện ở trên cùng. Trong nấu ăn, "frothy" có thể mô tả kem tươi, bánh meringue hoặc các món tráng miệng có ga khác có kết cấu nhẹ và thoáng. Nhìn chung, từ "frothy" gợi lên cảm giác tươi mát, nhẹ nhàng và vui tươi, gợi ý một thứ gì đó vừa thú vị vừa dễ thưởng thức.
tính từ
có bọt, nổi bọt, sủi bọt
như bọt
rỗng tuếch, phù phiếm, vô tích sự
having a mass of small bubbles on the surface
có một khối bong bóng nhỏ trên bề mặt
cà phê bọt
hỗn hợp bọt của trứng và sữa
Thêm trứng vào và đánh cho đến khi nổi bọt.
seeming attractive and fun but having no real value
có vẻ hấp dẫn và thú vị nhưng không có giá trị thực sự
tiểu thuyết lãng mạn
light and attractive
nhẹ nhàng và hấp dẫn
một chiếc váy hồng bồng bềnh