Định nghĩa của từ carbonated

carbonatedadjective

có ga

/ˈkɑːbəneɪtɪd//ˈkɑːrbəneɪtɪd/

Từ "carbonated" có nguồn gốc từ thế kỷ 18. Thuật ngữ "carbonation" lần đầu tiên được sử dụng để mô tả quá trình trộn khí carbon dioxide với nước để tạo ra đồ uống có ga. Quá trình này được Joseph Black, một nhà hóa học người Scotland, phát hiện vào năm 1764. Black giải thích rằng khí thoát ra từ quá trình chưng cất khoáng chất chứa "không khí cố định" có thể bị giữ lại trong nước, tạo ra đồ uống có ga. Thuật ngữ "carbonated" bắt nguồn từ tiếng Latin "carbo", có nghĩa là than hoặc than củi, được sử dụng để mô tả khí carbon dioxide. Vào đầu thế kỷ 19, thuật ngữ "carbonated" đã được sử dụng rộng rãi để mô tả quá trình tạo ra đồ uống có ga, bao gồm nước soda và sau đó là rượu vang sủi bọt. Ngày nay, từ "carbonated" được sử dụng để mô tả bất kỳ đồ uống nào có chứa khí carbon dioxide.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) cacbonat

namespace
Ví dụ:
  • The fizzy drink bubbled as I took a sip, thanks to its carbonated content.

    Khi tôi nhấp một ngụm, đồ uống có ga sủi bọt, nhờ vào thành phần có ga của nó.

  • The carbonated water saved me from thirst during my hike thanks to its refreshing properties.

    Nước có ga giúp tôi giải tỏa cơn khát trong suốt chuyến đi bộ đường dài nhờ đặc tính giải khát của nó.

  • I love the bubbly sensation that carbonated beverages bring to my taste buds.

    Tôi thích cảm giác sủi bọt mà đồ uống có ga mang lại cho vị giác của tôi.

  • The carbonated dip caused the chips to crisp up nicely, making for a delightful snack.

    Nước chấm có ga làm cho khoai tây chiên giòn hơn, tạo nên một món ăn nhẹ thú vị.

  • The carbonated paintball pellets reduced drag and helped them shoot farther than regular pellets.

    Những viên đạn sơn có ga làm giảm lực cản và giúp chúng bắn xa hơn những viên đạn thông thường.

  • Lightning struck the carbonated pond, causing the water to foam violently.

    Sét đánh vào ao nước có ga khiến nước sủi bọt dữ dội.

  • The carbonated salve eased my dry skin's itching, leaving it soft and smooth.

    Thuốc mỡ có ga làm dịu cơn ngứa trên làn da khô của tôi, giúp da mềm mại và mịn màng.

  • The carbonated detergent left my clothes with a unique and delightful scent.

    Chất tẩy rửa có ga giúp quần áo của tôi có mùi hương độc đáo và dễ chịu.

  • The carbonated cement hardened more quickly than standard cement, making construction projects easier and faster.

    Xi măng cacbonat đông cứng nhanh hơn xi măng thông thường, giúp cho các dự án xây dựng trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.

  • Despite its carbonated nature, the soft drink was consumed at an alarming rate by my friends during our movie night.

    Mặc dù có ga, loại nước giải khát này vẫn được bạn bè tôi tiêu thụ với tốc độ đáng báo động trong đêm xem phim.