Định nghĩa của từ roll up

roll upphrasal verb

cuộn lên

////

Cụm từ "roll up" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 khi nó được dùng để mô tả phương pháp thu gọn một tờ báo thành một định dạng nhỏ hơn bằng cách gấp và cuộn lại. Thực hành này trở nên phổ biến vì nó giúp mọi người dễ dàng mang theo và đọc khi di chuyển. Theo thời gian, thuật ngữ "roll up" bắt đầu được dùng để mô tả các hoạt động khác liên quan đến việc cuộn hoặc gấp đồ vật. Ví dụ, vào thế kỷ 19, nó được dùng để mô tả quá trình cuộn cửa chớp của một cửa hàng vào cuối ngày. Vào cuối thế kỷ 19, "roll up" bắt đầu ám chỉ một loại sự kiện sân khấu cụ thể, trong đó những người biểu diễn sẽ cuộn hoặc mở một màn hình vải lớn để trình chiếu nhiều cảnh và tiết mục khác nhau. Phong cách giải trí này phổ biến vào đầu thế kỷ 20 và vẫn được sử dụng trong một số hình thức sản xuất sân khấu ngày nay. Cụm từ "roll up" cũng có hàm ý đương đại hơn, đặc biệt là trong bối cảnh tiếp thị và quảng cáo. Hiện nay, nó thường được dùng để mô tả một bài chào hàng hoặc ưu đãi khuyến mại khuyến khích mọi người "roll up" và mua hàng. Cách sử dụng này thường gắn liền với các điểm tham quan theo phong cách lễ hội và các sự kiện quảng cáo, trong đó "cuộn lên" gợi ý về sự phấn khích và cảnh tượng ngoạn mục của sự kiện. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "roll up" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18, khi cụm từ này mô tả quá trình cô đọng các tờ báo, nhưng kể từ đó đã phát triển để mô tả nhiều hoạt động liên quan đến việc cuộn, mở hoặc nén chặt mọi thứ.

namespace
Ví dụ:
  • Please roll up the window as the wind is blowing inside the car.

    Hãy kéo cửa sổ lên vì gió đang thổi vào bên trong xe.

  • The winds have picked up, so roll up the patio awning before it gets damaged.

    Gió đã nổi lên, vì vậy hãy cuộn mái hiên lên trước khi nó bị hư hỏng.

  • Roll up the sleeves of your shirt to feel the cool breeze.

    Xắn tay áo lên để cảm nhận làn gió mát lạnh.

  • The curtains are looking a bit tired. Why not roll them up and replace them with some new ones?

    Rèm cửa trông có vẻ hơi cũ. Tại sao không cuộn chúng lại và thay bằng rèm mới?

  • After your workout, don't forget to roll up your yoga mat and put it away.

    Sau khi tập luyện, đừng quên cuộn thảm tập yoga lại và cất đi.

  • The mosquitoes are out in full force tonight. Roll up your pants and grab some bug spray.

    Đêm nay muỗi sẽ ra ngoài rất nhiều. Hãy xắn quần lên và lấy một ít thuốc xịt côn trùng.

  • The construction workers are finishing up for the day. They are now rolling up the equipment and leaving the site.

    Các công nhân xây dựng đang hoàn thành công việc trong ngày. Họ đang cuốn thiết bị lại và rời khỏi công trường.

  • Roll up a fresh slice of sushi and dip it into the soy sauce.

    Cuộn một lát sushi tươi và chấm vào nước tương.

  • Let's roll up the rough draft of this report and start reviewing it for errors.

    Chúng ta hãy hoàn thiện bản thảo thô của báo cáo này và bắt đầu xem xét lỗi.

  • Roll up the carpet remnants and take them to the recycling center. They can be repurposed into something new.

    Cuộn những mảnh thảm thừa lại và mang đến trung tâm tái chế. Chúng có thể được tái sử dụng thành thứ gì đó mới.