Định nghĩa của từ enchilada

enchiladanoun

nước Anh

/ˌentʃɪˈlɑːdə//ˌentʃɪˈlɑːdə/

Từ "enchilada" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha và có nghĩa là "cuộn trong nước sốt". Trong ẩm thực Tây Ban Nha, enchilada là một món ăn gồm bánh ngô hoặc bánh mì tortilla nhồi nhiều nguyên liệu khác nhau, chẳng hạn như thịt, pho mát hoặc rau, cuộn lại, sau đó nấu trong nước sốt đậm đà. Nguồn gốc chính xác của từ "enchilada" vẫn còn gây tranh cãi, nhưng người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ tiểu bang Nuevo León ở phía bắc Mexico vào giữa những năm 1800. Vào thời điểm đó, một loại nước sốt làm từ ớt khô, được gọi là mole, đã rất phổ biến ở Mexico. Người dân Nuevo León bắt đầu cuộn bánh tortilla trong mole, tạo ra một món ăn mới không chỉ ngon mà còn dễ vận chuyển và ăn hơn. Từ "enchilada" theo nghĩa đen được dịch là "enchanted" hoặc "bị bỏ bùa" trong tiếng Tây Ban Nha. Tên này rất phù hợp vì loại nước sốt thơm ngon, béo ngậy dùng để chế biến những món ăn này thực sự là một nguyên liệu kỳ diệu. Nước sốt có thể từ nhẹ và béo ngậy đến cay và chua, tùy thuộc vào loại ớt được sử dụng. Ngày nay, enchiladas được ưa chuộng trên khắp Mexico và đã trở thành một món ăn phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới. Món ăn này cũng đã phát triển theo thời gian, với những biến thể xuất hiện trên khắp đất nước. Từ enchiladas thịt bò và phô mai đến các phiên bản chay nhồi nấm và rau bina, có một loại enchiladas cho mọi khẩu vị. Tóm lại, từ "enchilada" có nguồn gốc từ miền bắc Mexico vào giữa những năm 1800 và dùng để chỉ một loại bánh tortilla được cuộn trong nước sốt đậm đà. Bản dịch theo nghĩa đen của nó là "mê hoặc", rất phù hợp vì loại nước sốt dùng để chế biến những món ăn này thực sự mê hoặc. Enchiladas đã trở thành một món ăn được yêu thích ở nhiều nền văn hóa trên thế giới, được chế biến theo nhiều cách khác nhau và sự phổ biến của chúng là minh chứng cho độ ngon và tính linh hoạt của món ăn truyền thống này.

namespace
Ví dụ:
  • Last night, I enjoyed a delicious plate of cheese enchiladas smothered in a spicy red sauce.

    Tối qua, tôi đã thưởng thức một đĩa enchiladas phô mai thơm ngon phủ đầy nước sốt đỏ cay.

  • For dinner, we ordered a variety of Mexican dishes, including vegetable enchiladas with a tangy tomatillo sauce.

    Vào bữa tối, chúng tôi gọi nhiều món ăn Mexico, bao gồm cả món enchiladas rau củ với sốt tomatillo chua ngọt.

  • My husband's favorite meal is chicken enchiladas with a side of rice and beans.

    Món ăn yêu thích của chồng tôi là gà enchiladas ăn kèm với cơm và đậu.

  • The restaurant's enchilada platter, filled with a combination of beef, chicken, and cheese, was enough food for three people.

    Đĩa enchilada của nhà hàng, gồm hỗn hợp thịt bò, thịt gà và phô mai, đủ cho ba người ăn.

  • I'm having guests over for dinner tonight, and I'm planning to make a 5-cheese enchilada bake as the main dish.

    Tối nay tôi sẽ mời khách đến ăn tối và tôi dự định sẽ làm món enchilada nướng với 5 loại phô mai làm món chính.

  • The enchiladas at this new Mexican restaurant are unlike any I've tasted before - the filling is made with chorizo and the sauce has a unique hint of cinnamon.

    Món enchiladas tại nhà hàng Mexico mới này không giống bất kỳ món nào tôi từng nếm trước đây - nhân được làm bằng chorizo ​​và nước sốt có chút hương quế đặc trưng.

  • I'm lactose intolerant, but I found a recipe for spicy vegetable enchiladas that is dairy-free and still as delicious as the ones with cheese.

    Tôi không dung nạp được đường lactose, nhưng tôi đã tìm ra công thức làm món enchilada rau cay không chứa sữa mà vẫn ngon như món có phô mai.

  • The vegan enchiladas at this restaurant are a bit bland, to be honest. The flavors could use a little more punch.

    Thành thật mà nói, món enchiladas thuần chay ở nhà hàng này hơi nhạt nhẽo. Hương vị có thể đậm đà hơn một chút.

  • The restaurant's specialities include a selection of enchiladas, from the traditional beef and cheese to more unique flavors like shrimp and pineapple.

    Các món đặc sản của nhà hàng bao gồm nhiều loại enchilada, từ thịt bò và phô mai truyền thống đến các hương vị độc đáo hơn như tôm và dứa.

  • After a long day at work, there's nothing quite like coming home to a hot plate of enchiladas and a cold margarita. Who's with me?

    Sau một ngày dài làm việc, không gì tuyệt vời hơn khi trở về nhà với một đĩa enchiladas nóng hổi và một ly margarita lạnh. Ai đồng ý với tôi?

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

the big enchilada
(North American English, informal, humorous)the most important person or thing
the whole enchilada
(informal)the whole thing; everything