danh từ
thảm (trải bậc cửa, nền nhà...)
mền, chăn
as snug as a bug in a rug: ấm như nằm trong chăn
tấm thảm
/rʌɡ/Từ "rug" có nguồn gốc từ tiếng Ba Tư Trung cổ, cụ thể là từ "rūg" (روق), có nghĩa là "glossy" hoặc "shining". Thuật ngữ này được dùng để mô tả một loại vật liệu phủ sàn dệt làm từ len hoặc lụa, có bề mặt nhẵn và bóng. Từ "rug" đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 thông qua hoạt động thương mại và trao đổi văn hóa với Trung Đông. Ban đầu, nó dùng để chỉ những vật liệu phủ sàn sang trọng và cầu kỳ được nhập khẩu từ Ba Tư (Iran ngày nay), được đánh giá cao về vẻ đẹp và độ bền. Theo thời gian, thuật ngữ "rug" đã bao gồm nhiều loại vật liệu phủ sàn dệt hơn, bao gồm cả những vật liệu được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau và dùng hàng ngày.
danh từ
thảm (trải bậc cửa, nền nhà...)
mền, chăn
as snug as a bug in a rug: ấm như nằm trong chăn
a piece of thick material like a small carpet that is used for covering or decorating part of a floor
một mảnh vật liệu dày như một tấm thảm nhỏ được sử dụng để che phủ hoặc trang trí một phần của sàn nhà
một tấm thảm lò sưởi (= ở phía trước lò sưởi)
một tấm thảm phương Đông
một tấm thảm da cừu
Một tấm thảm Ba Tư trải trên sàn nhà bóng loáng.
Có một số tấm thảm màu sắc rực rỡ nằm rải rác xung quanh.
a piece of thick warm material, like a blanket, that is used for wrapping around your legs to keep warm
một mảnh vật liệu ấm dày, giống như một tấm chăn, được sử dụng để quấn quanh chân bạn để giữ ấm
một tấm thảm du lịch
thảm kẻ sọc
a toupee (= a small section of artificial hair, worn by a man to cover an area of his head where hair no longer grows)
một bộ tóc giả (= một phần nhỏ tóc nhân tạo, được một người đàn ông đội để che một vùng trên đầu nơi tóc không còn mọc nữa)