- I can't resist the temptation of a freshly made glazed donut.
Tôi không thể cưỡng lại sự cám dỗ của một chiếc bánh rán phủ men mới làm.
- Emily brought a dozen donuts to share with her colleagues as a mid-morning treat.
Emily mang theo một tá bánh rán để chia sẻ với các đồng nghiệp như một bữa ăn nhẹ vào giữa buổi sáng.
- Jake's love for donuts is so intense that he even adds them to his pizza toppings.
Tình yêu của Jake dành cho bánh donut mãnh liệt đến nỗi anh ấy thậm chí còn thêm chúng vào lớp phủ bánh pizza của mình.
- The aroma of cinnamon sugar donuts wafted through the air as I walked into the bakery.
Mùi thơm của bánh rán đường quế thoang thoảng trong không khí khi tôi bước vào tiệm bánh.
- Every Saturday morning, my family takes a trip to the local donut shop for our weekend treat.
Mỗi sáng thứ Bảy, gia đình tôi lại đi đến cửa hàng bánh rán địa phương để thưởng thức bữa tiệc cuối tuần.
- The thought of a chocolate frosted donut with sprinkles sends my sweet tooth into a frenzy.
Nghĩ đến một chiếc bánh rán phủ sô-cô-la rắc đường khiến tôi phát cuồng vì đồ ngọt.
- Jennifer insists on having a jelly-filled donut with her morning coffee every day.
Jennifer nhất quyết phải ăn một chiếc bánh rán nhân thạch cùng với cà phê buổi sáng mỗi ngày.
- David stopped by the donut shop on his way to work and grabbed an apple fritter for the road.
Trên đường đi làm, David ghé vào cửa hàng bánh rán và mua một chiếc bánh táo chiên để mang theo.
- Max's favorite part about his birthday party was the donut-making station that we set up in the backyard.
Phần Max thích nhất trong bữa tiệc sinh nhật của mình là quầy làm bánh rán mà chúng tôi dựng ở sân sau.
- After indulging in too many donuts this morning, I'm going for a run to burn off some calories.
Sau khi ăn quá nhiều bánh rán vào sáng nay, tôi sẽ đi chạy bộ để đốt cháy calo.