Định nghĩa của từ donut

donutnoun

bánh rán

/ˈdəʊnʌt//ˈdəʊnʌt/

Nguồn gốc của từ "donut" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi một thủy thủ người Hà Lan tên là Hansen Gregory phát minh ra một loại bánh ngọt mà ông gọi là oliekoekje, theo nghĩa đen có nghĩa là "oil ball" trong tiếng Hà Lan. Loại bánh ngọt này bao gồm một viên bột nhỏ được chiên trong dầu và thường được các thủy thủ ăn như một nguồn năng lượng trong những chuyến đi dài trên biển. Khi loại bánh ngọt này trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ, nó đã được các doanh nghiệp như National Biscuit Company (Nabisco) tiếp thị và xuất hiện trên các bàn ăn trên khắp đất nước. Tuy nhiên, cái tên "oleikoekje" rất khó phát âm đối với người Mỹ và thay vào đó, họ bắt đầu gọi loại bánh ngọt này là "hole nut,", sau đó được rút ngắn thành "donut." Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "donut" không hoàn toàn rõ ràng. Một số người tin rằng nó có thể bắt nguồn từ hình dạng của loại bánh ngọt này, với lỗ ở giữa giống như lỗ rỗng của một loại hạt. Những người khác cho rằng nó có thể là sự kết hợp của "don't" và "nut,", một thuật ngữ mà các thủy thủ dùng để mô tả bất cứ thứ gì không thể ăn được, vì phần giữa của bánh donut thường được cắt ra và bỏ đi. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "donut" đã trở thành một phần ăn sâu vào văn hóa Mỹ và hiện là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để mô tả món ăn ngon này. Cho dù bạn thích bánh donut có rắc đường, phủ men hay nhân thạch, thì không thể phủ nhận rằng món tráng miệng này đã để lại dấu ấn không thể phai mờ trong nền ẩm thực của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • I can't resist the temptation of a freshly made glazed donut.

    Tôi không thể cưỡng lại sự cám dỗ của một chiếc bánh rán phủ men mới làm.

  • Emily brought a dozen donuts to share with her colleagues as a mid-morning treat.

    Emily mang theo một tá bánh rán để chia sẻ với các đồng nghiệp như một bữa ăn nhẹ vào giữa buổi sáng.

  • Jake's love for donuts is so intense that he even adds them to his pizza toppings.

    Tình yêu của Jake dành cho bánh donut mãnh liệt đến nỗi anh ấy thậm chí còn thêm chúng vào lớp phủ bánh pizza của mình.

  • The aroma of cinnamon sugar donuts wafted through the air as I walked into the bakery.

    Mùi thơm của bánh rán đường quế thoang thoảng trong không khí khi tôi bước vào tiệm bánh.

  • Every Saturday morning, my family takes a trip to the local donut shop for our weekend treat.

    Mỗi sáng thứ Bảy, gia đình tôi lại đi đến cửa hàng bánh rán địa phương để thưởng thức bữa tiệc cuối tuần.

  • The thought of a chocolate frosted donut with sprinkles sends my sweet tooth into a frenzy.

    Nghĩ đến một chiếc bánh rán phủ sô-cô-la rắc đường khiến tôi phát cuồng vì đồ ngọt.

  • Jennifer insists on having a jelly-filled donut with her morning coffee every day.

    Jennifer nhất quyết phải ăn một chiếc bánh rán nhân thạch cùng với cà phê buổi sáng mỗi ngày.

  • David stopped by the donut shop on his way to work and grabbed an apple fritter for the road.

    Trên đường đi làm, David ghé vào cửa hàng bánh rán và mua một chiếc bánh táo chiên để mang theo.

  • Max's favorite part about his birthday party was the donut-making station that we set up in the backyard.

    Phần Max thích nhất trong bữa tiệc sinh nhật của mình là quầy làm bánh rán mà chúng tôi dựng ở sân sau.

  • After indulging in too many donuts this morning, I'm going for a run to burn off some calories.

    Sau khi ăn quá nhiều bánh rán vào sáng nay, tôi sẽ đi chạy bộ để đốt cháy calo.