Định nghĩa của từ sushi

sushinoun

món sushi

/ˈsuːʃi//ˈsuːʃi/

Từ "sushi" có nguồn gốc từ Nhật Bản cổ đại, cụ thể là từ thế kỷ thứ 8. Thuật ngữ "sushi" xuất phát từ sự kết hợp của hai từ tiếng Nhật: "sui" (), có nghĩa là "vinegar" hoặc "axit axetic" và "meshi" (), có nghĩa là "gạo" hoặc "cơm đã nấu chín". Trong những ghi chép đầu tiên, sushi ám chỉ món cơm lên men được cất trong giỏ mây và phủ giấm gạo. Quá trình lên men được thực hiện để bảo quản gạo, biến nó thành thực phẩm chính cho cộng đồng đánh bắt cá voi và đánh bắt cá. Theo thời gian, khi kỹ thuật làm sushi phát triển, quy trình chế biến cũng thay đổi và gạo lên men cuối cùng được thay thế bằng giấm tươi. Ngày nay, sushi là một món ăn phổ biến bao gồm nhiều loại cá sống, hải sản và đôi khi là rau, được gói trong lá cơm và rong biển nori. Bất chấp những thay đổi, cái tên "sushi" vẫn gắn liền với khởi đầu khiêm tốn của nó là một món cơm lên men.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah couldn't resist the fresh and delicious sushi at the nearby Japanese restaurant, ordering a platter that included tuna, salmon, and avocado rolls.

    Sarah không thể cưỡng lại món sushi tươi ngon tại nhà hàng Nhật Bản gần đó, cô gọi một đĩa gồm cá ngừ, cá hồi và cuộn bơ.

  • As a sushi lover, John made it his mission to try every type of sushi roll on the menu at the new sushi bar, from spicy tuna to shrimp tempura.

    Là một người yêu thích sushi, John đã quyết tâm thử mọi loại sushi trong thực đơn tại quầy sushi mới, từ cá ngừ cay đến tôm tempura.

  • The sushi chef carefully arranged the colorful sushi rolls on the plate, each piece perfectly presented with a slice of avocado and a dollop of wasabi.

    Đầu bếp sushi cẩn thận xếp những cuộn sushi đầy màu sắc lên đĩa, mỗi miếng được trình bày hoàn hảo cùng một lát bơ và một ít wasabi.

  • Rachel requested extra soy sauce and pickled ginger on the side, enjoying the contrast of flavors that enhanced the flavor of the sushi.

    Rachel yêu cầu thêm nước tương và gừng ngâm ở bên cạnh, cô thích sự tương phản của hương vị làm tăng thêm hương vị của món sushi.

  • The sushi bar's selection of sake paired perfectly with the fresh sashimi, creating a unique and delightful experience for Food Network star, Alton Brown.

    Quầy sushi có nhiều loại rượu sake kết hợp hoàn hảo với sashimi tươi, tạo nên trải nghiệm độc đáo và thú vị cho ngôi sao của Food Network, Alton Brown.

  • Steve preferred the classic California Roll, opting for a familiar taste that never failed to satisfy his craving for sushi.

    Steve thích món California Roll cổ điển, lựa chọn hương vị quen thuộc luôn thỏa mãn cơn thèm sushi của anh.

  • The vegetable sushi roll, generously filled with crunchy vegetables, provided a healthy and indulgent alternative for the health-conscious Kim.

    Cuộn sushi rau củ, chứa đầy rau giòn, là một lựa chọn thay thế lành mạnh và bổ dưỡng cho Kim, người quan tâm đến sức khỏe.

  • Jake marveled at the artistry and precision of the sushi chef's knife work, as he crafted the sushi rolls with dexterity and skill.

    Jake vô cùng kinh ngạc trước tính nghệ thuật và độ chính xác trong cách dùng dao của đầu bếp sushi, khi ông chế tác những cuộn sushi một cách khéo léo và điêu luyện.

  • The exotic Dragon Roll, filled with eel, avocado, and cucumber, introduced a new favorite sushi roll for Emily, introducing her to a bold and flavorful taste.

    Món Dragon Roll kỳ lạ, với nhân là lươn, bơ và dưa chuột, đã giới thiệu đến Emily món sushi cuộn yêu thích mới, mang đến cho cô hương vị đậm đà và thơm ngon.