Định nghĩa của từ burrito

burritonoun

bánh burrito

/bʊˈriːtəʊ//bʊˈriːtəʊ/

Nguồn gốc của từ "burrito" vẫn là chủ đề gây tranh cãi giữa các nhà ngôn ngữ học và sử gia ẩm thực. Tuy nhiên, lý thuyết được chấp nhận rộng rãi nhất là từ "burrito" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "burro", có nghĩa là con lừa. Vào thế kỷ 18 và 19, những người bán hàng rong ở Mexico sẽ gói thực phẩm, chẳng hạn như thịt và đậu, trong một chiếc bánh tortilla lớn và mang theo trong một chiếc giỏ hình con lừa để bán cho thợ mỏ và người lao động. Theo thời gian, cái tên "burro" đã gắn liền với chính loại thực phẩm này. Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "burrito" bắt đầu xuất hiện trong các nhà hàng Mexico ở Hoa Kỳ, đặc biệt là ở những khu vực có đông người Mỹ gốc Mexico sinh sống. Ngày nay, burrito được ưa chuộng trên toàn thế giới, thường chứa nhiều loại nguyên liệu như thịt, pho mát, rau và nước sốt salsa. Mặc dù rất phổ biến, nguồn gốc của từ "burrito" vẫn bắt nguồn từ văn hóa và lịch sử Mexico.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day of hiking, I found a cozy Mexican restaurant and indulged in a delicious beef and vegetable burrito that satisfied my cravings.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, tôi tìm thấy một nhà hàng Mexico ấm cúng và thưởng thức món burrito thịt bò và rau ngon tuyệt thỏa mãn cơn thèm của tôi.

  • My friend recommended a new restaurant in town that serves the best vegetarian burritos. I can't wait to try them out!

    Bạn tôi giới thiệu một nhà hàng mới trong thị trấn phục vụ món burrito chay ngon nhất. Tôi rất mong được thử!

  • The burrito at this food truck is amust-try! The mix of spicy chicken, rice, and beans is mouth-watering.

    Burrito ở xe bán đồ ăn lưu động này là món nhất định phải thử! Sự kết hợp giữa gà cay, cơm và đậu khiến bạn thèm chảy nước miếng.

  • I need to avoid the burrito stand on the corner tomorrow, as the smell is making me crave one right now.

    Tôi cần tránh xa quầy bán burrito ở góc phố ngày mai vì mùi của nó khiến tôi thèm ăn ngay lúc này.

  • Our team meeting went overtime, and I was glad to have my burrito for dinner, as it was filling enough to keep me energized for the rest of the night.

    Cuộc họp nhóm của chúng tôi kéo dài hơn dự kiến ​​và tôi rất vui khi được ăn burrito vào bữa tối, vì nó đủ no để giúp tôi tràn đầy năng lượng cho phần còn lại của buổi tối.

  • The burrito bar at the festival had a plethora of meats, veggies, and sauces to choose from, making it the perfect place to create your customized burrito.

    Quầy burrito tại lễ hội có rất nhiều loại thịt, rau và nước sốt để lựa chọn, khiến nơi đây trở thành địa điểm hoàn hảo để bạn tự tạo ra món burrito theo ý thích.

  • My husband loves burritos, and I often surprise him with one for dinner. He appreciates the effort.

    Chồng tôi thích burrito và tôi thường làm anh ấy ngạc nhiên với một chiếc cho bữa tối. Anh ấy đánh giá cao nỗ lực của tôi.

  • As a vegetarian, I sometimes miss the taste of meat in my meals. That's why I love the meat substitute in my favorite vegetarian burrito. It's so delicious!

    Là người ăn chay, đôi khi tôi nhớ hương vị thịt trong các bữa ăn của mình. Đó là lý do tại sao tôi thích thịt thay thế trong món burrito chay yêu thích của tôi. Nó rất ngon!

  • When I'm on a road trip and stop at a gas station, I typically opt for a cheap gas station burrito as my go-to snack.

    Khi đi đường dài và dừng lại ở một trạm xăng, tôi thường chọn một chiếc burrito giá rẻ bán ở trạm xăng làm đồ ăn nhẹ.

  • I'm going out for happy hour and ordering a beer and a burrito to go along with it. It's the perfect combination!

    Tôi sẽ ra ngoài vào giờ khuyến mãi và gọi một cốc bia và một chiếc burrito để ăn kèm. Đây là sự kết hợp hoàn hảo!