Định nghĩa của từ roguish

roguishadjective

tinh ranh

/ˈrəʊɡɪʃ//ˈrəʊɡɪʃ/

Từ "roguish" có nguồn gốc từ lóng tiếng Anh thế kỷ 16 "rogue", dùng để chỉ một kẻ vô lại hoặc vô lại. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "rogare", có nghĩa là "xin" hoặc "cầu xin", có thể là do ý tưởng rằng những kẻ ăn xin hoặc kẻ mạo danh gian trá sẽ cầu xin hoặc vay mượn bằng những lời hứa sai sự thật. Theo thời gian, thuật ngữ "roguish" xuất hiện để mô tả hành vi tinh nghịch hoặc gian xảo của một ai đó, thường theo cách vui tươi hoặc quyến rũ. Một người có bản tính tinh quái được coi là không trung thực hoặc lừa dối một cách quyến rũ, thường theo nghĩa lãng mạn hoặc tán tỉnh. Đến thế kỷ 18, "roguish" đã trở thành một tính từ phổ biến để mô tả thái độ tán tỉnh hoặc tinh quái của một ai đó, thường trong bối cảnh lãng mạn hoặc yêu đương. Ngày nay, từ này vẫn được dùng để mô tả một người có tính cách vui tươi hoặc quyến rũ nhưng lại xảo quyệt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđểu, xỏ lá ba que; gian giảo

meaningláu cá, ranh ma; tinh nghịch

namespace
Ví dụ:
  • The charming thief had a roguish smile that could win over the most skeptical of audiences.

    Tên trộm quyến rũ có nụ cười tinh quái có thể chinh phục được những khán giả hoài nghi nhất.

  • Her eyes sparkled mischievously as she pulled off her latest scheme, embodying the essence of roguishness.

    Đôi mắt cô sáng lên tinh nghịch khi cô thực hiện kế hoạch mới nhất của mình, thể hiện bản chất của sự tinh quái.

  • His roguish demeanor hid a heart of gold, making him all the more endearing.

    Vẻ ngoài tinh quái của anh ta ẩn chứa một trái tim vàng, khiến anh ta càng trở nên đáng yêu hơn.

  • The character exuded a roguish charm that drew the audience in and left them wanting more.

    Nhân vật này toát lên vẻ quyến rũ tinh quái thu hút khán giả và khiến họ muốn xem thêm.

  • The dastardly villain oozed roguish confidence, relishing in his evilness.

    Kẻ phản diện đê tiện này toát lên vẻ tự tin gian xảo, thích thú với sự độc ác của mình.

  • She exuded an aura of roguishness that hinted at a dark secret lurking beneath the surface.

    Cô ấy toát ra vẻ tinh quái, ám chỉ một bí mật đen tối ẩn giấu bên dưới vẻ ngoài.

  • The mischievous graffiti artist's roguish grin betrayed the fact that he was already planning his next daring heist.

    Nụ cười ranh mãnh của nghệ sĩ graffiti đã tiết lộ sự thật rằng hắn đã lên kế hoạch cho vụ trộm táo bạo tiếp theo.

  • His roguish wit and quick thinking helped him escape many a perilous situation.

    Sự thông minh và nhanh trí đã giúp ông thoát khỏi nhiều tình huống nguy hiểm.

  • Her roguish eyes sparkled with a mischievous light as she pulled a prank, leaving her friends in fits of laughter.

    Đôi mắt tinh nghịch của cô bé lấp lánh ánh sáng tinh nghịch khi cô bé bày trò đùa, khiến bạn bè cô cười ngặt nghẽo.

  • The detective's roguish grin hinted at his deep-seated secrets as he delved into the case at hand.

    Nụ cười tinh quái của thám tử hé lộ những bí mật sâu xa của anh khi anh đào sâu vào vụ án.