Định nghĩa của từ scamp

scampnoun

Scamp

/skæmp//skæmp/

Nguồn gốc của từ "scamp" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi đó nó có nghĩa là một đứa trẻ nhỏ, tinh nghịch. Thuật ngữ này phát triển để chỉ những người lớn có hành vi tinh nghịch và nghịch ngợm tương tự. Một giả thuyết cho rằng từ "scamp" bắt nguồn từ "skampr" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "kẻ cắt cổ" hoặc "kẻ lừa đảo". Vào đầu thế kỷ 20, tiếng lóng của người Mỹ đã sử dụng thuật ngữ "scamp" để mô tả một kẻ lừa đảo hoặc kẻ gian xảo và duyên dáng. Gần đây hơn, ý nghĩa của "scamp" đã nhẹ nhàng hơn và hiện được sử dụng phổ biến như một thuật ngữ vui tươi để thể hiện sự yêu mến, đặc biệt là đối với vật nuôi hoặc trẻ em có hành vi tinh nghịch hoặc vô tư. Ý nghĩa hiện đại của nó thường có thể thay thế cho 'kẻ gian xảo' hoặc 'kẻ vô lại'. Tóm lại, nguồn gốc của "scamp" có thể bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ, nhưng ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian, phản ánh thái độ và chuẩn mực xã hội đang thay đổi. Ngày nay, thuật ngữ "scamp" rất đa dạng và ý nghĩa của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá; tên vô lại

meaning(thân mật) thằng chó

type ngoại động từ

meaninglàm tắc trách, làm chiếu lệ, làm bôi bác, làm qua quít

namespace
Ví dụ:
  • The mischievous little boy was a scamp, always getting into trouble with his pranks.

    Cậu bé tinh nghịch này là một đứa trẻ hư hỏng, luôn gặp rắc rối với những trò đùa nghịch của mình.

  • The stray dog that had been wandering the streets was quite the scamp, stealing food from garbage cans and scavenging for scraps.

    Con chó hoang lang thang trên đường phố trông rất tinh quái, thường ăn trộm thức ăn từ thùng rác và lục lọi đồ ăn thừa.

  • The scamp of a cousin had convinced his younger siblings to play a joke on their unsuspecting aunt, much to her amusement.

    Một gã anh họ tinh quái đã thuyết phục những đứa em của mình chơi khăm người dì không hề hay biết, khiến bà ta rất thích thú.

  • The salesperson tried to scam the customer, but she was too savvy and caught him in the act.

    Nhân viên bán hàng đã cố lừa đảo khách hàng, nhưng cô ấy quá tinh ranh và đã bắt quả tang.

  • The scamp of a neighbor's child had been blamed for breaking the neighbor's fence, but upon further investigation, it turned out to be a stray animal.

    Đứa trẻ tinh nghịch của hàng xóm bị đổ lỗi là đã làm hỏng hàng rào của nhà hàng xóm, nhưng sau khi điều tra kỹ hơn, hóa ra đó chỉ là một con vật hoang.

  • The scamp of a friend surprised everyone by winning the school's writing contest with a clever and imaginative essay.

    Cậu bạn tinh nghịch đã làm mọi người ngạc nhiên khi giành chiến thắng trong cuộc thi viết văn của trường với bài luận thông minh và giàu trí tưởng tượng.

  • The scamp of a sibling had been caught red-handed by their parents, caught in a lie and trying to cover it up.

    Đứa con tinh thần của một người anh chị em đã bị cha mẹ bắt quả tang nói dối và cố gắng che đậy.

  • The scamp of a coworker had been playing practical jokes on everyone in the office, making light of the daily grind.

    Một đồng nghiệp tinh quái đã trêu chọc mọi người trong văn phòng, coi thường công việc thường ngày của họ.

  • The scamp of a pet bird found a way to escape its cage and created chaos in the house, much to the delight of the family.

    Một chú chim cảnh tinh quái đã tìm được cách thoát khỏi lồng và gây náo loạn trong nhà, khiến cả gia đình vô cùng vui mừng.

  • The scamp of a classmate had gone on a pranking spree, making everyone laugh and enjoy the lightheartedness of the day.

    Một đứa bạn cùng lớp tinh nghịch đã đi chơi khắp nơi, khiến mọi người cười và tận hưởng sự vui vẻ trong ngày.