Định nghĩa của từ scoundrel

scoundrelnoun

vô lại

/ˈskaʊndrəl//ˈskaʊndrəl/

Từ "scoundrel" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "skouldre", dùng để chỉ một người ăn xin lang thang hoặc kẻ lang thang. Thuật ngữ này phát triển theo thời gian và có nghĩa là một người có địa vị xã hội hoặc phẩm chất đạo đức thấp. Từ "scouster" cũng tồn tại vào thế kỷ 16 như một từ phái sinh của "skouldre", có nghĩa là một kẻ gian dối hoặc một người không trung thực. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã thay đổi và đến giữa thế kỷ 17, nó đã chuyển thành "scoundrel,", được dùng để mô tả một người gian dối, không trung thực hoặc vô đạo đức. Từ này trở nên phổ biến trong thế kỷ 18, đặc biệt là trong văn học, nơi nó thường được dùng để chỉ những kẻ phản diện và kẻ lừa đảo. Scoundrel hiện là một phần của từ vựng tiếng Anh và được dùng để mô tả một người không trung thực, không có uy tín hoặc cố ý vô đạo đức trong hành động của họ. Nguồn gốc của nó trong tiếng Anh trung đại và sự phát triển thành một thuật ngữ phán đoán đạo đức phản ánh thái độ và giá trị thay đổi của người nói tiếng Anh qua nhiều thế kỷ. Tuy nhiên, ý nghĩa cốt lõi của từ "scoundrel" vẫn giữ nguyên - để mô tả một người đã vi phạm các chuẩn mực đạo đức và kỳ vọng của xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtên vô lại, tên du thủ du thực

namespace
Ví dụ:
  • The notorious scoundrel, known for his deceitful dealings, swindled several innocent victims out of their hard-earned money.

    Tên vô lại khét tiếng này nổi tiếng với những trò lừa đảo, đã lừa đảo nhiều nạn nhân vô tội để lấy số tiền mà họ khó khăn lắm mới kiếm được.

  • Despite being a mounted policeman, the corrupt scoundrel often accepted bribes and deliberately looked the other way to help criminals evade the law.

    Mặc dù là cảnh sát cưỡi ngựa, tên vô lại tham nhũng này thường nhận hối lộ và cố tình làm ngơ để giúp tội phạm trốn tránh pháp luật.

  • The treacherous scoundrel betrayed his closest friend, revealing their secrets to his mistress and causing irreparable damage to their friendship.

    Kẻ phản bội phản bội người bạn thân nhất của mình, tiết lộ bí mật của họ cho tình nhân và gây ra tổn hại không thể khắc phục cho tình bạn của họ.

  • The society heiress was heartbroken when she discovered that her supposedly loving husband was, in fact, a scoundrel who had secretly embezzled all of her fortune.

    Người thừa kế của xã hội đã vô cùng đau khổ khi phát hiện ra rằng người chồng được cho là yêu thương mình thực chất là một kẻ vô lại đã bí mật biển thủ toàn bộ tài sản của bà.

  • The roguish scoundrel charmingly convinced the young woman to elope with him, abandoning her family and ruining her reputation in society.

    Tên vô lại gian manh đã khéo léo thuyết phục cô gái trẻ bỏ trốn cùng hắn, bỏ lại gia đình và hủy hoại danh tiếng của cô trong xã hội.

  • The cunning scoundrel cleverly manipulated his equal partner into thinking he had committed a serious crime, forcing him to flee the country and lose everything he owned.

    Kẻ gian xảo đã khéo léo thao túng người cộng sự ngang hàng của mình nghĩ rằng hắn đã phạm phải một tội ác nghiêm trọng, buộc hắn phải chạy trốn khỏi đất nước và mất hết mọi thứ hắn sở hữu.

  • The brazen scoundrel kept mistresses on the side, deceiving his loyal and loving wife for years and leaving her brokenhearted when she found out the truth.

    Kẻ vô lại trơ tráo này đã nuôi dưỡng tình nhân, lừa dối người vợ trung thành và yêu thương mình trong nhiều năm và khiến cô ấy đau khổ khi phát hiện ra sự thật.

  • The conniving scoundrel used his political influence to push through a series of selfish measures, leaving his constituents to suffer the consequences.

    Kẻ vô lại xảo quyệt này đã sử dụng ảnh hưởng chính trị của mình để thực hiện một loạt các biện pháp ích kỷ, khiến người dân phải gánh chịu hậu quả.

  • The deceitful scoundrel had a history of cheating and swindling others out of money, leaving behind a trail of angry and vengeful victims.

    Tên khốn gian trá này có tiền sử lừa đảo và lừa đảo tiền của người khác, để lại một loạt nạn nhân tức giận và trả thù.

  • The insidious scoundrel carefully planned his grand scheme, meticulously plundering the town's resources and leaving the townsfolk to bear the cost of his audacious heist.

    Tên vô lại xảo quyệt đã cẩn thận lên kế hoạch cho âm mưu lớn của mình, tỉ mỉ cướp bóc tài nguyên của thị trấn và để người dân thị trấn phải gánh chịu chi phí cho vụ trộm táo bạo này.