danh từ
khe núi, hẽm núi (thường có suối)
khe núi
/rəˈviːn//rəˈviːn/Từ "ravine" bắt nguồn từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ravine," có nghĩa là "glen" hoặc "thung lũng". Thuật ngữ này có thể liên quan đến từ tiếng Latin "ripa", có nghĩa là "bank" hoặc "bờ biển". Trong tiếng Anh, thuật ngữ "ravine" xuất hiện vào thế kỷ 15, ban đầu dùng để chỉ một thung lũng hoặc hẻm núi sâu, hẹp, thường có các cạnh dốc. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm một loạt các đặc điểm địa chất, bao gồm vực sâu, hẻm núi và hẻm núi. Ngày nay, từ "ravine" được sử dụng trong địa lý, địa chất và văn học để mô tả một vùng trũng sâu, thường có cảnh đẹp, trên bề mặt trái đất.
danh từ
khe núi, hẽm núi (thường có suối)
Những người đi bộ đường dài thận trọng đi xuống con đường dốc dẫn đến đáy khe núi.
Đường chân trời rộng lớn của thành phố tương phản rõ nét với cảnh hoang dã bao quanh khe núi sâu.
Âm thanh của dòng nước chảy xiết vang vọng qua khe núi hẹp, tạo nên một giai điệu ma quái.
Người hướng dẫn giàu kinh nghiệm dẫn đoàn đi dọc theo địa hình đá, tránh những mép vực hiểm trở.
Cây xanh tươi tốt và tiếng chim hót líu lo trong khe núi tạo nên bầu không khí yên bình và thanh thản.
Hẻm núi này là nơi ẩn náu lý tưởng cho đơn vị quân đội thực hiện hoạt động bí mật mà không bị phát hiện.
Những cơn gió mạnh thổi qua khe núi hẹp, khiến các mảnh vỡ bay tứ tung.
Đường ray xe lửa cũ, giờ chỉ còn là di tích gỉ sét, trải dài qua khe núi, gợi lại một thời đã qua.
Kẻ ưa cảm giác mạnh liều lĩnh đã lái tàu lượn bay qua khe núi quanh co, làn gió mát hòa quyện với tiếng hét phấn khích.
Hẻm núi là một rào cản tự nhiên, bảo vệ ngôi làng khỏi những kẻ xâm nhập bên ngoài và khiến du khách phải đi đường vòng để tránh.