Định nghĩa của từ fissure

fissurenoun

khe nứt

/ˈfɪʃə(r)//ˈfɪʃər/

Từ "fissure" bắt nguồn từ tiếng Latin "fissūra", có nghĩa là "một khe hở hoặc vết nứt". Trong sinh học, một khe nứt dùng để chỉ một khe hở hẹp hoặc sự phân chia giữa hai cấu trúc, chẳng hạn như môi âm đạo hoặc phần hẹp giống như eo của thực quản được gọi là cửa vào ngực. Trong địa chất, một khe nứt là một vết nứt hoặc lỗ mở trên lớp vỏ trái đất, thường do hoạt động kiến ​​tạo hoặc phun trào núi lửa gây ra. Nghiên cứu về các khe nứt trên trái đất được gọi là địa chất khe nứt hoặc địa chất cấu trúc. Nhìn chung, từ "fissure" bắt nguồn từ tiếng Latin và đã được sử dụng trong các bối cảnh y tế, sinh học và địa chất để mô tả sự tách biệt hoặc lỗ mở giữa hai thực thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchỗ nứt, vết nứt

meaning(giải phẫu) khe nứt, rãnh (của bộ não)

meaning(y học) chỗ nứt, chỗ nẻ, chỗ gãy (xương)

type động từ

meaningnứt nẻ, tách ra

namespace
Ví dụ:
  • The geologist pointed out the fissure in the rock formation, indicating that it could potentially lead to an earthquake.

    Nhà địa chất chỉ ra vết nứt trong khối đá, cho thấy nó có khả năng dẫn đến động đất.

  • The surgeon delicately worked around the fissure in the patient's skull during the operation.

    Bác sĩ phẫu thuật đã nhẹ nhàng xử lý vết nứt trên hộp sọ của bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật.

  • After the volcanic eruption, a deep fissure opened up in the ground, forcing the evacuation of nearby villages.

    Sau khi núi lửa phun trào, một vết nứt sâu xuất hiện trên mặt đất, buộc người dân ở các ngôi làng gần đó phải di tản.

  • The scientist studied the fissure in the Earth's crust, hoping to understand why it had formed.

    Các nhà khoa học đã nghiên cứu vết nứt trên lớp vỏ Trái Đất với hy vọng hiểu được lý do tại sao nó hình thành.

  • The geography teacher explained that the Grand Canyon was created by a series of fissures forming over millions of years.

    Giáo viên địa lý giải thích rằng Grand Canyon được hình thành bởi một loạt các vết nứt hình thành trong hàng triệu năm.

  • The hiker stumbled upon a narrow fissure in the mountain, narrowly avoiding a deadly fall down the rocky terrain.

    Người đi bộ đường dài tình cờ phát hiện ra một khe nứt hẹp trên núi, may mắn tránh được cú ngã chết người xuống địa hình đá.

  • The oceanographer identified a fissure in the seafloor, potentially revealing a new species of marine life.

    Nhà hải dương học đã xác định được một vết nứt dưới đáy biển, có khả năng tiết lộ một loài sinh vật biển mới.

  • The mountaineer cautiously made her way along the narrow fissure in the glacier, facing the challenge of navigating the treacherous terrain.

    Người leo núi thận trọng đi dọc theo khe nứt hẹp trên sông băng, đối mặt với thử thách phải di chuyển trên địa hình hiểm trở.

  • The architect studied the fissure in the concrete building, worrying it could compromise the structure's stability.

    Kiến trúc sư đã nghiên cứu vết nứt trên bê tông của tòa nhà, lo ngại nó có thể làm giảm độ ổn định của công trình.

  • The farmer surveyed the field, noticing a fissure that had appeared and threatening to cause major damage if not addressed immediately.

    Người nông dân quan sát cánh đồng và nhận thấy một vết nứt xuất hiện và có nguy cơ gây ra thiệt hại lớn nếu không được xử lý ngay lập tức.