Định nghĩa của từ crevasse

crevassenoun

kẽ hở

/krəˈvæs//krəˈvæs/

Từ "crevasse" bắt nguồn từ tiếng Pháp, nơi nó được viết là "crevasse". Lần đầu tiên nó xuất hiện vào thế kỷ 17 như một thuật ngữ chỉ một vết nứt hoặc khe nứt. Trong tiếng Anh, từ này dùng để chỉ một khe nứt sâu hoặc hẻm núi trên bề mặt trái đất, thường do các quá trình địa chất như xói mòn hoặc hoạt động kiến ​​tạo gây ra. Trong thế kỷ 18 và 19, khi hoạt động thám hiểm và leo núi trở nên phổ biến hơn, từ "crevasse" đã mang một ý nghĩa mới. Nó bắt đầu mô tả các vết nứt hoặc khe nứt sâu được tìm thấy trong các sông băng, đặc biệt là ở dãy Alps và các vùng núi khác. Những người leo núi và thám hiểm đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả những chướng ngại vật nguy hiểm đe dọa nuốt chửng họ khi họ băng qua băng. Theo thời gian, từ "crevasse" vẫn giữ được mối liên hệ với các sông băng và hoạt động leo núi, trong khi vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu của nó là một vết nứt hoặc khe nứt sâu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẽ nứt, chỗ nẻ (khối băng, sông băng)

namespace
Ví dụ:
  • As they climbed the glacier, a sudden crack echoed through the air, signalling the appearance of a treacherous crevasse.

    Khi họ leo lên sông băng, một tiếng nứt đột ngột vang vọng trong không khí, báo hiệu sự xuất hiện của một khe nứt nguy hiểm.

  • The mountaineers carefully navigated around the crevasses, using ice axes and crampons to find safe passage.

    Những người leo núi cẩn thận di chuyển quanh các khe nứt, sử dụng rìu băng và đinh sắt để tìm lối đi an toàn.

  • The crevasse yawned ominously before them, its jagged edges glinting in the sunlight.

    Khe nứt mở ra một cách đáng ngại trước mắt họ, các cạnh lởm chởm của nó lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời.

  • They braced themselves against the frigid wind as they inched along the narrow ledge beside the crevasse, their hands frozen to the touch.

    Họ chống chọi với cơn gió lạnh khi tiến từng bước dọc theo mỏm đá hẹp bên cạnh khe nứt, tay họ lạnh cóng khi chạm vào.

  • The blue ice stretching out before them seemed endless, dotted with chasms and hidden pitfalls that could swallow them whole.

    Dải băng xanh trải dài trước mắt họ dường như vô tận, rải rác những vực thẳm và cạm bẫy ẩn giấu có thể nuốt chửng họ.

  • The crevasse appeared deceptively shallow, but as they edged closer, they could see its true depths — an abyss stretching down into darkness.

    Khe nứt trông có vẻ nông nhưng khi họ tiến lại gần hơn, họ có thể nhìn thấy độ sâu thực sự của nó - một vực thẳm trải dài đến tận bóng tối.

  • With a sturdy rope tied securely around their waist, the climbers ventured forward, their nerves on full alert as they traversed the icy terrains and avoided the yawning chasm below.

    Với một sợi dây thừng chắc chắn buộc chặt quanh eo, những người leo núi tiến về phía trước, thần kinh luôn trong trạng thái báo động khi họ băng qua địa hình băng giá và tránh vực thẳm sâu hun hút bên dưới.

  • The glacier had claimed many a climber before them, falling victim to the sudden crevasses that appeared without warning.

    Sông băng đã cướp đi sinh mạng của nhiều người leo núi trước họ, trở thành nạn nhân của những vết nứt xuất hiện đột ngột mà không có cảnh báo trước.

  • The crevasse was not just a dangerous obstacle in their journey, but a haunting reminder of the power and unpredictability of nature.

    Khe nứt không chỉ là chướng ngại vật nguy hiểm trên hành trình của họ mà còn là lời nhắc nhở ám ảnh về sức mạnh và sự khó lường của thiên nhiên.

  • They continued their ascent with caution, stepping carefully over the crevasses and praying that the ground wouldn't give way beneath their feet.

    Họ tiếp tục leo lên một cách thận trọng, bước cẩn thận qua các khe nứt và cầu nguyện rằng mặt đất sẽ không sụp xuống dưới chân họ.