danh từ
mũi (biển)
(nông nghiệp) khoảnh đất không cày tới ở cuối ruộng
Đỉnh núi
/ˈhedlənd//ˈhedlənd/"Headland" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "heafod" có nghĩa là "head" và "land". Thuật ngữ này mô tả chính xác địa hình: một mảnh đất nhô ra biển, trông giống như đầu người. Sự liên tưởng này có thể được tạo ra vì các mũi đất thường đánh dấu sự thay đổi đáng kể về hướng bờ biển, khiến chúng trở thành những đặc điểm nổi bật dễ nhận thấy từ biển, giống như đầu người là một đặc điểm nổi bật của cơ thể con người.
danh từ
mũi (biển)
(nông nghiệp) khoảnh đất không cày tới ở cuối ruộng
Mũi đất gồ ghề nhô ra biển, tạo nên phông nền ấn tượng cho những con sóng dữ dội.
Ngọn hải đăng sừng sững trên mũi đất, hướng dẫn tàu thuyền vào bờ an toàn.
Những vách đá ở mũi đất là nơi làm tổ của các loài chim biển, tiếng kêu của chúng vang vọng khắp các mỏm đá.
Con đường hẹp dẫn chúng tôi dọc theo mũi đất, cho chúng tôi chiêm ngưỡng quang cảnh ngoạn mục của bờ biển bên dưới.
Mũi đất này là địa điểm ưa thích của những người lướt sóng vì sóng liên tục dâng cao và vỡ tung.
Mũi đất này là một ốc đảo yên tĩnh giữa lòng thành phố nhộn nhịp, mang đến nơi nghỉ ngơi thanh bình, tránh xa cuộc sống đô thị.
Những người đi bộ đường dài đã đến được mũi đất sau chặng đường gian nan qua địa hình hiểm trở, háo hức ngắm nhìn toàn cảnh.
Mũi đất này là địa điểm lý tưởng cho những người đam mê hải sản, với nguồn cá và các sinh vật biển khác dồi dào.
Mũi đất này là nơi linh thiêng đối với người bản địa, thấm đẫm huyền thoại và truyền thuyết.
Mũi đất là rào cản tự nhiên, cung cấp nơi trú ẩn và bảo vệ khỏi lực lượng xâm lược.