Định nghĩa của từ precipice

precipicenoun

kết tủa

/ˈpresəpɪs//ˈpresəpɪs/

Từ "precipice" bắt nguồn từ tiếng Latin "precipitius", có nghĩa là "rơi đột ngột và dốc". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong văn học cổ điển để mô tả một vách đá hoặc một tảng đá nhô ra tạo ra một sự sụt xuống đột ngột và nguy hiểm. Thuật ngữ "precipitious" cũng bắt nguồn từ cùng một gốc tiếng Latin, và ban đầu nó có nghĩa là "rơi hoặc rơi đột ngột" nhưng sau đó có nghĩa là "cực kỳ nhanh hoặc đột ngột". Việc sử dụng "precipice" để mô tả một sự sụt xuống đột ngột hoặc vách đá nguy hiểm đã trở thành một phần của tiếng Anh kể từ thế kỷ 14 và vẫn được sử dụng phổ biến cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvách đứng (núi đá)

namespace
Ví dụ:
  • The hikers approached the steep edge of the cliff, teetering on the precipice with nothing but air beneath them.

    Những người đi bộ đường dài tiến đến mép vách đá dựng đứng, lảo đảo trên bờ vực với không khí bao quanh bên dưới.

  • In those final moments, the politician stood at the political precipice, facing the possibility of disgrace and ruin.

    Trong những khoảnh khắc cuối cùng đó, chính trị gia đứng trên bờ vực chính trị, đối mặt với khả năng bị ô nhục và hủy hoại.

  • The greedy businessman peered over the economic precipice, his fortune hanging by a thread as the stock market plunged.

    Doanh nhân tham lam này nhìn xuống bờ vực kinh tế, vận may của ông ta như ngàn cân treo sợi tóc khi thị trường chứng khoán lao dốc.

  • The Titanic sailed blindly towards the precipice of disaster as the iceberg loomed ominously ahead.

    Con tàu Titanic lao đi một cách mù quáng về phía bờ vực thảm họa khi tảng băng trôi hiện ra một cách đáng ngại ở phía trước.

  • The desperate couple clung precariously to the edge of the crumbling building, teetering on the precipice of doom.

    Cặp đôi tuyệt vọng bám chặt vào mép tòa nhà đổ nát, đứng bên bờ vực thẳm của sự diệt vong.

  • The inventor stood on the technological precipice, poised to revolutionize the world with his groundbreaking creation.

    Nhà phát minh đứng trên bờ vực công nghệ, sẵn sàng làm nên cuộc cách mạng thế giới bằng phát minh mang tính đột phá của mình.

  • The truck driver skidded perilously close to the precipice, his brakes failing and the truck hurtling towards the abyss.

    Tài xế xe tải trượt bánh rất nguy hiểm gần vực thẳm, phanh không hoạt động và chiếc xe tải lao xuống vực sâu.

  • The survivor of a shipwreck found herself perilously close to the precipice of dehydration as she struggled to find water in the barren wilderness.

    Người sống sót sau vụ đắm tàu ​​thấy mình đang ở rất gần bờ vực mất nước khi cô phải vật lộn để tìm nước giữa vùng đất hoang vu cằn cỗi.

  • The student stood at the academic precipice, staring into the vast expanse of knowledge that lay before her, eager to learn and grow.

    Cô sinh viên đứng trên bờ vực học thuật, nhìn chằm chằm vào khoảng không kiến ​​thức rộng lớn trước mắt, khao khát được học hỏi và phát triển.

  • The painter stood poised at the artistic precipice, her brush poised above the canvas, awaiting the moment of inspiration that would send her on a creative journey.

    Người họa sĩ đứng ở bờ vực nghệ thuật, cây cọ giơ cao trên tấm vải, chờ đợi khoảnh khắc cảm hứng đưa cô vào hành trình sáng tạo.