Định nghĩa của từ gully

gullynoun

khe

/ˈɡʌli//ˈɡʌli/

Từ "gully" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gyll", dùng để chỉ một dòng suối hoặc mương. Từ này được mượn từ tiếng Bắc Âu cổ và được người Anglo-Saxon, những người định cư ở Anh sau cuộc chinh phạt của người Norman, tiếp thu. Dạng tiếng Anh-Saxon của từ này là "gyl", phát triển thành "gill" trong tiếng Anh trung đại. Cách viết của từ này đã thay đổi thành "gulle" hoặc "golle" vào thế kỷ 15 do ảnh hưởng của tiếng Pháp, nhưng cuối cùng nó đã trở lại cách viết ban đầu: "gully". Ngày nay, từ "gully" dùng để chỉ một khe núi hoặc kênh hẹp, sâu trong lòng đất, thường do xói mòn gây ra. Nghĩa này có thể được phát triển từ cách sử dụng ban đầu là một dòng suối hoặc mương, vì các khe núi thường được tìm thấy hình thành ở những vùng trũng thấp nơi có dòng nước chảy tràn. Lịch sử từ nguyên của từ "gully" là minh chứng cho mạng lưới phức tạp của quá trình vay mượn và phát triển ngôn ngữ đã góp phần hình thành nên tiếng Anh theo thời gian.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcon dao to

meaningrãnh (do nước xói mòn); máng, mương

typengoại động từ

meaningđào rãnh, khơi thành rãnh, khơi thành máng

namespace

a small, narrow channel, usually formed by a stream or by rain

một kênh nhỏ, hẹp, thường được hình thành bởi một dòng suối hoặc mưa

Ví dụ:
  • The slope was still awash with water spilling down deep gullies.

    Con dốc vẫn ngập đầy nước đổ xuống những khe sâu.

a deep ditch

một cái mương sâu

a narrow passage behind or between buildings

một lối đi hẹp phía sau hoặc giữa các tòa nhà

Ví dụ:
  • There are many gullies leading to the temple.

    Có nhiều khe núi dẫn đến ngôi đền.

Từ, cụm từ liên quan

All matches