Định nghĩa của từ promontory

promontorynoun

Promontory

/ˈprɒməntri//ˈprɑːməntɔːri/

Từ "promontory" bắt nguồn từ tiếng Latin "promuntrium", có nghĩa là "một điểm đất cao nhô ra biển hoặc một khối nước lớn". Từ gốc "munt" trong tiếng Latin có thể được dịch là "projecting" hoặc "nhô ra", trong khi tiền tố "pro" có nghĩa là "before" hoặc "tiến về phía trước". Vào thời cổ đại, các cộng đồng ven biển sử dụng các mũi đất làm địa điểm chiến lược để phòng thủ, giao tiếp và buôn bán. Vùng đất cao cung cấp một điểm quan sát để do thám những kẻ xâm lược tiềm năng và quan sát các con tàu trên đường chân trời. Ngoài ra, các mũi đất sâu trong đất liền là những ngã ba quan trọng để tạo ra các tuyến đường giao thông và tạo điều kiện thuận lợi cho mạng lưới giao thông. Khi Đế chế La Mã lan rộng, thuật ngữ "promuntorium" đã trở thành một thuật ngữ pháp lý chính thức, chỉ một điểm cụ thể dọc theo bờ biển. Sau đó, vào thời Trung cổ, các mũi đất đóng vai trò quan trọng trong việc điều hướng, đặc biệt là ở các vùng biển Địa Trung Hải và Biển Baltic, nơi chúng giúp các thủy thủ điều hướng và tránh các bãi cạn, rạn san hô và các dòng hải lưu không mong muốn. Ngày nay, các nhà địa chất sử dụng các mũi đất để mô tả các dạng địa hình đặc biệt, tùy thuộc vào độ cao và hình thái của các đặc điểm đất. Ngược lại, theo nghĩa rộng hơn, ý nghĩa của thuật ngữ này đã được mở rộng để bao gồm bất kỳ vùng đất cao nào, nhô ra một vùng nước, đáng chú ý vì vị trí, đặc điểm địa chất hoặc ý nghĩa văn hóa của nó. Tóm lại, từ "promontory" là một từ tiếng Latin đã phát triển theo thời gian, từ một thuật ngữ pháp lý cụ thể thành một mô tả địa lý và văn hóa rộng hơn về vùng đất ven biển hoặc đất liền cao nhô ra một vùng nước.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(địa lý,địa chất) mũi đất

meaning(giải phẫu) chỗ lồi lên (ở cơ thể)

namespace
Ví dụ:
  • The rugged coastal promontory provided a stunning view of the sunset over the ocean.

    Mũi đất ven biển gồ ghề mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp về cảnh hoàng hôn trên đại dương.

  • The lighthouse perched on the rocky promontory served as a beacon to ships at sea.

    Ngọn hải đăng nằm trên mũi đá đóng vai trò là ngọn hải đăng chỉ đường cho tàu thuyền trên biển.

  • The cliffside promontory offered a bird's eye view of the surrounding countryside.

    Mũi đất trên vách đá cho phép bạn ngắm nhìn toàn cảnh vùng nông thôn xung quanh.

  • The promontory jutting out into the lake made for a perfect spot to build a secluded cabin.

    Mũi đất nhô ra ngoài hồ là nơi lý tưởng để xây dựng một cabin biệt lập.

  • The verdant promontory in the forest provided a peaceful respite from the hustle and bustle of the city.

    Mũi đất xanh tươi trong rừng mang đến nơi nghỉ ngơi yên bình, tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố.

  • At the end of the winding road, a dramatic promontory rewarded hikers with a breathtaking vista.

    Ở cuối con đường quanh co, một mũi đất nhô ra hùng vĩ sẽ mang đến cho người đi bộ đường dài một quang cảnh ngoạn mục.

  • The wind whipped through the foliage on the narrow promontory, sending shivers down the spines of those daring enough to venture out.

    Gió thổi qua những tán lá trên mũi đất hẹp, khiến những ai đủ can đảm để mạo hiểm phải rùng mình.

  • The promontory overlooking the coastline was once a strategic lookout, now it serves as a tranquil spot for meditation.

    Mũi đất nhìn ra bờ biển từng là một đài quan sát chiến lược, giờ đây trở thành nơi yên tĩnh để thiền định.

  • The speckled promontory was home to a variety of enticing marine life, attracting divers from far and wide.

    Mũi đất lốm đốm này là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật biển hấp dẫn, thu hút thợ lặn từ khắp nơi.

  • The promontory on the riverbank was once the site of a ancient fortress, now it is a popular nature walk for tourists.

    Mũi đất trên bờ sông từng là nơi có một pháo đài cổ, hiện nay là nơi đi bộ ngắm cảnh thiên nhiên phổ biến đối với khách du lịch.