Định nghĩa của từ crevice

crevicenoun

đường nứt, kẽ hở

/ˈkrevɪs//ˈkrevɪs/

Từ "crevice" có nguồn gốc từ nguyên thú vị! Thuật ngữ này được cho là có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ tiếng Pháp cổ "crevès", có nghĩa là "crack" hoặc "chia tách". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này được cho là có nguồn gốc từ tiếng Latin "cr frecus", có nghĩa là "split" hoặc "bị phá vỡ". Trong tiếng Anh trung đại, từ "crevice" xuất hiện như một danh từ để chỉ một khe hở hẹp hoặc vết nứt trên bề mặt, chẳng hạn như vết nứt trên tường hoặc khe hở trên đá. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm bất kỳ sự tách biệt hoặc khoảng trống nào, cho dù trong một vật thể vật lý hay một khái niệm trừu tượng hơn. Ngày nay, từ "crevice" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ địa chất đến ngôn ngữ hàng ngày, để mô tả bất kỳ thứ gì từ một khe hở nhỏ đến một khoảng trống hoặc sự chia cắt đáng kể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđường nứt, kẽ hở (tường, núi đá)

namespace
Ví dụ:
  • The explorers carefully navigated the narrow crevice in the rocky terrain, using ropes and tools to make their way through.

    Các nhà thám hiểm đã cẩn thận di chuyển qua khe hẹp trên địa hình đá, sử dụng dây thừng và dụng cụ để tìm đường đi.

  • The treasure was hidden deep in a dark crevice that had been concealed for centuries.

    Kho báu được giấu sâu trong một khe nứt tối tăm đã bị che giấu trong nhiều thế kỷ.

  • The cavern was filled with intricate crevices and hidden passageways that only the bravest of explorers could uncover.

    Hang động này chứa đầy những khe nứt phức tạp và những lối đi bí mật mà chỉ những nhà thám hiểm dũng cảm nhất mới có thể khám phá ra.

  • The astronauts discovered a hidden crevice on the surface of the moon, filled with strange and unique rock formations.

    Các phi hành gia đã phát hiện ra một khe hở ẩn trên bề mặt Mặt Trăng, chứa đầy những khối đá kỳ lạ và độc đáo.

  • The hikers stumbled upon a deep crevice in the side of a steep mountain, causing them to have to backtrack and find an alternate route.

    Những người đi bộ đường dài đã tình cờ phát hiện ra một khe nứt sâu ở sườn núi dốc, khiến họ phải quay lại và tìm một tuyến đường khác.

  • To reach the remote commune, Tessa had to navigate through a narrow network of crevices and hidden tunnels.

    Để đến được xã xa xôi này, Tessa phải đi qua một mạng lưới khe nứt hẹp và đường hầm ẩn.

  • The archaeologists were amazed to find a complex system of crevices and tunnels inside the ancient temple, revealing a fascinating history and culture.

    Các nhà khảo cổ học đã vô cùng kinh ngạc khi tìm thấy một hệ thống khe nứt và đường hầm phức tạp bên trong ngôi đền cổ, hé lộ một nền văn hóa và lịch sử hấp dẫn.

  • Emma carefully crept through the crevice in the floorboards, trying not to make a sound as she searched for the missing heirloom.

    Emma cẩn thận chui qua khe hở giữa sàn nhà, cố gắng không phát ra tiếng động khi tìm kiếm món đồ gia truyền bị mất.

  • The climbers had to be cautious as they moved through the treacherous crevice, with only the slightest misstep causing a deadly fall.

    Những người leo núi phải hết sức thận trọng khi di chuyển qua khe nứt nguy hiểm này, chỉ cần một bước đi sai lầm nhỏ nhất cũng có thể gây ra cú ngã chết người.

  • As the winds howled and rain pummeled the surroundings, the hikers huddled close, their hope fading as they realized they had stumbled upon a seemingly endless expanse of crevices and obstructions.

    Khi gió hú và mưa trút xuống xung quanh, những người đi bộ đường dài tụm lại gần nhau, hy vọng của họ dần tan biến khi họ nhận ra rằng họ đã tình cờ phát hiện ra một khoảng không gian rộng lớn dường như vô tận với những khe nứt và chướng ngại vật.