Định nghĩa của từ gape

gapenoun

Gape

/ɡeɪp//ɡeɪp/

Từ "gape" có một lịch sử thú vị, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gæppan", có nghĩa là "ngáp, nhìn chằm chằm". Từ này có liên quan đến từ tiếng Na Uy cổ "gapa", có nghĩa là "to gape." Nguồn gốc của những từ này có thể liên quan đến âm thanh của tiếng ngáp há to miệng hoặc biểu hiện ngạc nhiên, phản ánh hành động vật lý là há to miệng. Theo thời gian, từ "gape" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm cả việc nhìn chằm chằm đầy kinh ngạc hoặc ngạc nhiên, mở to mắt và thậm chí để thể hiện cảm giác trống rỗng hoặc thiếu thốn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái ngáp

examplethe gapes: bệnh ngáp (của gà);(đùa cợt) cơn ngáp

meaningsự há hốc miệng ra mà nhìn, sự há hốc miệng ngạc nhiên

meaningsự há rộng miệng

exampleto gape at something: há hốc miệng ra mà nhìn cái gì

type nội động từ

meaningngáp

examplethe gapes: bệnh ngáp (của gà);(đùa cợt) cơn ngáp

meaninghá to miệng ra (con số...; vết thương...)

meaning(: at) há hốc miệng ra mà nhìn

exampleto gape at something: há hốc miệng ra mà nhìn cái gì

namespace

an act of staring at somebody/something with your mouth open because you are shocked or surprised

hành động mở miệng nhìn chằm chằm vào ai đó/thứ gì đó vì bạn bị sốc hoặc ngạc nhiên

Ví dụ:
  • She climbed into her sports car to the gapes of passers-by.

    Cô leo lên chiếc xe thể thao của mình trước sự há hốc mồm của những người qua đường.

  • The crowds gaped as the acrobats performed death-defying stunts on the trapeze.

    Đám đông há hốc mồm khi chứng kiến ​​những người nhào lộn thực hiện những pha nguy hiểm chết người trên dây đu.

  • My nephew's mouth gaped open in surprise as I presented him with his birthday present.

    Cháu trai tôi há hốc mồm ngạc nhiên khi tôi tặng cháu món quà sinh nhật.

  • The hiker's mouth gaped as she caught a glimpse of a mountain lion stalking through the trees.

    Người đi bộ đường dài há hốc miệng khi thoáng thấy một con sư tử núi đang rảo bước qua những cái cây.

  • The audience gaped in shock as the singer forgot the words to her own song.

    Khán giả há hốc mồm vì sốc khi nữ ca sĩ quên lời bài hát của chính mình.

a large wide open mouth or beak

một cái miệng hoặc cái mỏ rộng mở

Ví dụ:
  • The perch has the large eye and wide gape of an active hunter.

    Cá rô có đôi mắt to và cái há hốc mồm rộng của một thợ săn năng động.

Từ, cụm từ liên quan

All matches