Định nghĩa của từ crag

cragnoun

crag

/kræɡ//kræɡ/

Từ "crag" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Người ta tin rằng từ này phát triển từ "krakiz" trong tiếng Đức nguyên thủy, có liên quan đến từ "krakk" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "rock" hoặc "tor". Trong tiếng Anh cổ, từ "crag" dùng để chỉ một tảng đá hoặc vách đá gồ ghề, và thường được dùng để mô tả cảnh quan gồ ghề của Quần đảo Anh. Trong suốt lịch sử, ý nghĩa của "crag" đã mở rộng để bao gồm các ý nghĩa khác, chẳng hạn như một mỏm đất dốc hoặc nhiều đá, một cạnh sắc hoặc gồ ghề, hoặc một sự thay đổi đột ngột và mạnh mẽ về địa hình. Ngày nay, từ "crag" vẫn được dùng để mô tả những cảnh quan khắc nghiệt và không khoan nhượng ở nhiều nơi trên thế giới, và nguồn gốc của nó là minh chứng cho sức mạnh bền bỉ của ngôn ngữ trong việc nắm bắt và truyền tải vẻ đẹp và sự phức tạp của thế giới tự nhiên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnúi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo

namespace
Ví dụ:
  • The hikers stopped to admire the stunning view from the crag, where the cliffs fell away steeply into the valley below.

    Những người đi bộ đường dài dừng lại để chiêm ngưỡng quang cảnh tuyệt đẹp từ vách đá, nơi những vách đá dựng đứng đổ xuống thung lũng bên dưới.

  • The climbers carefully made their way up the craggy face of the mountain, using only their ropes and carabiners to secure themselves.

    Những người leo núi cẩn thận leo lên vách núi cheo leo, chỉ sử dụng dây thừng và móc khóa để cố định mình.

  • The climber fell from the crag, her screams echoing off the cliffs as her companions rushed to her aid.

    Người leo núi ngã khỏi vách đá, tiếng hét của cô vang vọng khắp vách đá trong khi những người bạn đồng hành của cô chạy đến cứu cô.

  • From the safety of the crag, the birdwatcher sighted an elusive golden eagle soaring overhead.

    Từ nơi an toàn trên vách đá, người ngắm chim đã nhìn thấy một con đại bàng vàng bay vút trên cao.

  • The climbers' hearts beat out of their chests as they pulled themselves up the treacherous crag, their fingers and toes aching from the effort.

    Trái tim của những người leo núi đập thình thịch như muốn nhảy ra khỏi lồng ngực khi họ kéo mình lên vách đá hiểm trở, ngón tay và ngón chân của họ đau nhức vì nỗ lực.

  • Though the terrain was craggy and difficult to navigate, the hiker felt invigorated by the challenge.

    Mặc dù địa hình hiểm trở và khó di chuyển, người đi bộ đường dài vẫn cảm thấy phấn chấn trước thử thách này.

  • The craggy peaks of the mountains pierced the sky, their jagged edges casting long shadows in the late afternoon sun.

    Những đỉnh núi hiểm trở chọc thủng bầu trời, những cạnh lởm chởm của chúng đổ những cái bóng dài dưới ánh nắng mặt trời vào lúc chiều muộn.

  • The climbers scaled the crag, their muscles burning with exhaustion, but the view from the top was worth the struggle.

    Những người leo núi trèo lên vách đá, cơ bắp của họ nóng rát vì kiệt sức, nhưng quang cảnh từ đỉnh núi thật xứng đáng với công sức bỏ ra.

  • From the safety of the craggy outcropping, the mountaineers watched as a pack of wolves howled in the distance.

    Từ nơi an toàn trên mỏm đá cheo leo, những người leo núi quan sát tiếng hú của một bầy sói ở đằng xa.

  • The climber carefully secured herself to the crag, her heart racing as she prepared to make the final, daring move to the summit.

    Người leo núi cẩn thận bám chặt vào vách đá, tim đập nhanh khi cô chuẩn bị thực hiện động tác cuối cùng và táo bạo để lên đến đỉnh.