danh từ
đường nứt, kẽ, khe
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của cleave
khe hở
/kleft//kleft/Nguồn gốc từ danh từ tiếng Anh trung đại clift: có nguồn gốc từ tiếng Đức; có liên quan đến tiếng Hà Lan kluft và tiếng Đức Kluft, cũng là to cleave ‘chia đôi một cái gì đó’. Hình thức của từ này đã được thay đổi vào thế kỷ 16. bằng cách kết hợp với cleft, phân từ quá khứ của ‘cleave’.
danh từ
đường nứt, kẽ, khe
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của cleave
Trong khe đá, anh ta tìm thấy một hang động ẩn.
Con báo con nằm trong khe cây, ngủ say.
Cô tình cờ tìm thấy một thung lũng xinh đẹp, những khe núi phủ đầy hoa dại.
Các khe nứt trên vách đá lấp lánh dưới ánh trăng, để lộ những lối đi bí mật.
Các khe nứt của hẻm núi chứa đầy đá sa thạch mềm, chờ đợi được khám phá.
Giọng nói của anh vang vọng qua các khe hở, dội lại từ các bức tường đá.
Các khe nứt trong đá tạo thành một giảng đường tự nhiên, hoàn hảo cho các buổi hòa nhạc.
Các khe núi là nơi sinh sống của các loài thực vật quý hiếm, chưa được khoa học phát hiện.
Trái tim của nhà thám hiểm đập nhanh khi anh ta đu mình xuống khe hở của thác nước đóng băng.
Những khe nứt trên sườn núi che giấu những hang động cổ xưa có thể chứa đựng kho báu bí ẩn.