Định nghĩa của từ ring out

ring outphrasal verb

reo vang

////

Nguồn gốc của từ "ring out" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "ringan" hoặc "hrinan". Người ta tin rằng gốc tiếng Anh cổ của từ này bắt nguồn từ "hrynnan" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "vang lên" hoặc "rung lên". Trong tiếng Anh trung đại, từ "ringen", có nghĩa là "phát ra âm thanh to, rõ ràng" hoặc "tạo ra tiếng vang", cũng được sử dụng thay thế cho "ringan", cuối cùng dẫn đến việc tạo ra từ tiếng Anh hiện đại "ring out." "Ring out" là một cụm động từ kết hợp động từ "ring" với giới từ "out", và nó ám chỉ hành động tạo ra âm thanh vang lớn, vang vọng. Trong bối cảnh của bài thơ "Ding, Dong, Bell" của Alfred, Lord Tennyson, "ring out" có thể được coi là lời kêu gọi buông bỏ cái cũ và chào đón cái mới, được tượng trưng bằng tiếng reo năm cũ và tiếng reo năm mới. Tóm lại, nguồn gốc của từ "ring out" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ, phát triển thành tiếng Anh trung đại và cuối cùng là tiếng Anh hiện đại, tất cả đều mang nghĩa là tạo ra tiếng động lớn, vang vọng.

namespace
Ví dụ:
  • The church bells rang out loudly, echoing through the urban landscape and announcing the start of Sunday mass.

    Tiếng chuông nhà thờ vang lên rộn ràng, vang vọng khắp quang cảnh đô thị và báo hiệu thánh lễ Chúa Nhật bắt đầu.

  • Cheers and applause rang out from the crowd as the winning team lifted the trophy high in the air.

    Tiếng reo hò và vỗ tay vang lên từ đám đông khi đội chiến thắng giơ cao chiếc cúp lên không trung.

  • The sound of Christmas carols rang out over the streets, filling the air with a festive spirit.

    Âm thanh của những bài hát mừng Giáng sinh vang vọng khắp các con phố, khiến không khí tràn ngập không khí lễ hội.

  • The alarm clock's red digital numbers flashed among the darkness, ringing out sharply to wake the sleeping occupant.

    Những con số kỹ thuật số màu đỏ của đồng hồ báo thức nhấp nháy trong bóng tối, reo lên inh ỏi để đánh thức người đang ngủ.

  • The gong rang out, signaling the students to gather in the assembly hall for morning prayers.

    Tiếng cồng vang lên, báo hiệu cho các sinh viên tập trung tại hội trường để cầu nguyện buổi sáng.

  • The distant sound of thunder reverberated across the landscape, ringing out a warning of the approaching storm.

    Tiếng sấm từ xa vọng lại khắp nơi, báo hiệu cơn bão sắp tới.

  • The majestic melody of the opera house’s organ filled the concert hall, ringing out in a profound chorus.

    Giai điệu hùng tráng của đàn organ trong nhà hát opera vang lên khắp phòng hòa nhạc, tạo nên một điệp khúc sâu sắc.

  • The clanging of steel and iron from the construction site resonated through the neighbourhood, ringing out persistently in the day’s heat.

    Tiếng va chạm của thép và sắt từ công trường xây dựng vang vọng khắp khu phố, liên tục vang lên giữa cái nóng ban ngày.

  • The sounds of music and laughter echoed through the urban plaza as people enjoyed the summer evening with an impromptu dance party.

    Âm thanh của âm nhạc và tiếng cười vang vọng khắp quảng trường thành phố khi mọi người tận hưởng buổi tối mùa hè với bữa tiệc khiêu vũ ngẫu hứng.

  • The school bell rang out, marking the end of a long and tiring day, filling the silence of the deserted hallways with a metal resonation.

    Tiếng chuông trường reo lên, báo hiệu sự kết thúc của một ngày dài mệt mỏi, lấp đầy sự im lặng của hành lang vắng tanh bằng tiếng vang của kim loại.