Định nghĩa của từ resound

resoundverb

vang dội

/rɪˈzaʊnd//rɪˈzaʊnd/

Từ "resound" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "resondre", bắt nguồn từ tiếng Latin "resonare", có nghĩa là "vang vọng" hoặc "to resound." Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "re-" (lặp lại) và "sonare" (phát ra âm thanh). Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1300), "resound" xuất hiện như một động từ, ban đầu có nghĩa là "vang vọng lại" hoặc "vang vọng lại". Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao hàm các khái niệm về âm thanh to và rõ ràng, chẳng hạn như sấm sét, âm nhạc hoặc tiếng vỗ tay, "resounding" ra phía trước. Ngày nay, "resound" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm văn học, âm nhạc và cuộc trò chuyện hàng ngày, để truyền tải ý tưởng về một âm thanh mạnh mẽ, vang vọng hoặc vang vọng.

Tóm Tắt

type động từ

meaningvang dội

exampleresounding victories: những chiến thắng vang dội

meaningdội lại (tiếng vang); vang lên

examplethe room resounded with should of joy: căn phòng vang lên những tiếng reo vui

meaningnêu lên rầm rộ

exampleto resound somebody's praises: ca tụng ai

namespace

to fill a place with sound

lấp đầy một nơi bằng âm thanh

Ví dụ:
  • Laughter resounded through the house.

    Tiếng cười vang khắp nhà.

  • The tragedy resounded around the world.

    Thảm kịch vang dội khắp thế giới.

  • The sound of thunder resounded through the valley, echoing off the hills and sending shivers down the spines of nearby villagers.

    Tiếng sấm vang vọng khắp thung lũng, vọng vào những ngọn đồi và khiến dân làng gần đó rùng mình.

  • The speaker's voice resounded with passion and conviction, inspiring the audience to take action and make a difference.

    Giọng nói của diễn giả vang vọng đầy nhiệt huyết và niềm tin, truyền cảm hứng cho khán giả hành động và tạo nên sự khác biệt.

  • The music of the choir resounded through the church, filling the space with a vibrant and uplifting energy.

    Âm nhạc của ca đoàn vang vọng khắp nhà thờ, lấp đầy không gian bằng nguồn năng lượng sống động và phấn chấn.

to be filled with sound

tràn ngập âm thanh

Ví dụ:
  • The street resounded to the thud of marching feet.

    Đường phố vang vọng tiếng bước chân bước đi.

  • The room resounded with screams and shouts.

    Căn phòng vang lên những tiếng la hét và la hét.