danh từ
tiếng vèo (đạn bay...)
nội động từ
bay vèo (đạn)
Ping
/pɪŋ//pɪŋ/Từ "ping" trong bối cảnh mạng máy tính có nguồn gốc từ những năm 1960. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên bởi kỹ sư Leonard Kleinrock, người được cho là đã phát minh ra khái niệm chuyển mạch gói. Kleinrock đã sử dụng thuật ngữ "ping" làm trình giữ chỗ trong các phương trình của mình, nhưng nó nhanh chóng trở nên phổ biến trong giới kỹ sư mạng như một cách đơn giản và dễ nhớ để mô tả gói tin phản hồi được sử dụng để kiểm tra kết nối mạng. Chương trình đầu tiên sử dụng thuật ngữ "ping" được viết bởi Steve Jackson, một sinh viên tại Đại học California, Los Angeles, vào năm 1970. Chương trình của Jackson đã gửi ICMP ECHO_REQUEST (hoặc "ping") đến máy chủ từ xa và chờ phản hồi ICMP ECHO_REPLY để xác minh kết nối mạng. Thuật ngữ "ping" từ đó đã trở thành từ đồng nghĩa với chẩn đoán mạng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều hệ thống và ngôn ngữ lập trình.
danh từ
tiếng vèo (đạn bay...)
nội động từ
bay vèo (đạn)
Quản trị viên mạng đã sử dụng lệnh ping để kiểm tra khả năng kết nối của máy chủ từ xa.
Khi tôi cố gắng truy cập trang web, tôi đã gửi lệnh ping đến máy chủ nhưng không nhận được phản hồi.
Đèn LED của bộ định tuyến cho biết nó đã nhận được yêu cầu ping từ một thiết bị gần đó.
Khi ping địa chỉ IP của máy in thì thấy máy in hiện không hoạt động.
Báo cáo ping cho thấy mạng không có độ trễ, đây là một dấu hiệu tốt.
Ping của máy chủ chơi game trực tuyến ổn định trong suốt trận đấu, đảm bảo trải nghiệm mượt mà cho tất cả người chơi.
Trước khi bắt đầu cuộc gọi hội nghị truyền hình, người tổ chức cuộc họp đã gửi tín hiệu đến thiết bị của những người tham gia để đảm bảo kết nối của mọi người đều tốt.
Sau khi phát hiện lỗi mạng, phần mềm sẽ tự động gửi yêu cầu ping đến máy chủ để xác minh trạng thái của mạng.
Quản trị viên mạng đã sử dụng công cụ ping thông minh để có được thông tin chi tiết về hiệu suất của mạng.
Việc ping đến cổng mạng sẽ xác nhận rằng mạng đang trực tuyến, cho phép người dùng truy cập Internet.
All matches