danh từ
tiếng leng keng (chuông...)
the glass tinkles: cốc kêu leng keng
ngoại động từ
làm cho kêu leng keng, rung leng keng
the glass tinkles: cốc kêu leng keng
leng keng
/ˈtɪŋkl//ˈtɪŋkl/Nguồn gốc của từ "tinkle" để mô tả âm thanh của các vật thể nhỏ hoặc chức năng cơ thể, chẳng hạn như âm thanh của nước nhỏ giọt hoặc nước tiểu chảy ra, vẫn chưa rõ ràng và gây tranh cãi. Một giả thuyết phổ biến là nó bắt nguồn từ tiếng Đức "zinkern", có nghĩa là "to tinkle" hoặc "leng keng". Từ này được mượn vào tiếng Anh cổ và tiếng Hà Lan, sau đó phát triển thành "tikkelen" và "tikkeltjikken". Phiên bản tiếng Anh của từ này, "tikkeling", được sử dụng trong thời kỳ tiếng Anh trung đại để chỉ âm thanh của mưa hoặc tiếng chuông reo. Một giả thuyết khác cho rằng từ "tinkle" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "rincolin", có nghĩa là "một chiếc nhẫn nhỏ". Từ này được sử dụng để mô tả tiếng leng keng của đồ thủy tinh hoặc đồ kim loại, và nó phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "rinclynge". Bất kể nguồn gốc thực sự của nó là gì, đến thế kỷ 16, "tinkle" đã được mở rộng để chỉ những âm thanh nhỏ, leng keng khác, bao gồm cả những âm thanh do hệ thống tiết niệu của phụ nữ tạo ra. Không rõ chính xác thuật ngữ này có được hàm ý cụ thể này như thế nào, nhưng có thể là do sự tương đồng về âm thanh giữa tiếng nước tiểu chảy ra và tiếng leng keng của những vật thể nhỏ. Trong mọi trường hợp, "tinkle" vẫn được sử dụng trong nhiều thế kỷ để mô tả nhiều loại âm thanh, cả dễ chịu và khó chịu. Tính linh hoạt và hàm ý có phần cấm kỵ của nó đã khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến của nhiều nhà văn và diễn giả, đặc biệt là khi đề cập đến các chức năng của cơ thể.
danh từ
tiếng leng keng (chuông...)
the glass tinkles: cốc kêu leng keng
ngoại động từ
làm cho kêu leng keng, rung leng keng
the glass tinkles: cốc kêu leng keng
a light, high ringing sound
một âm thanh chuông nhẹ và cao
tiếng kính vỡ leng keng
a phone call
một cuộc điện thoại
an act of urinating
hành động đi tiểu
có tiếng leng keng
All matches