Định nghĩa của từ clatter

clatterverb

kêu vang

/ˈklætə(r)//ˈklætər/

Từ "clatter" bắt nguồn từ "klathr" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là tiếng ồn hoặc sự náo động. Khi người Viking xâm lược nước Anh vào thế kỷ thứ 9, họ đã mang theo ngôn ngữ của mình, trong đó có từ này. Theo thời gian, tiếng Anh đã hấp thụ từ này và phát triển thành "clatter." Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1400), "clatren" và "clatteren" là những từ thường được sử dụng có nghĩa là tạo ra tiếng ồn lớn hoặc va chạm lớn. Dạng tiếng Anh hiện đại của từ này, "clatter," xuất hiện lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 15 và nó ám chỉ cụ thể đến âm thanh của bát đĩa và đồ dùng bị va chạm hoặc đập vào nhau. Ngày nay, từ "clatter" vẫn tiếp tục ám chỉ đến những tiếng động lớn, lặp đi lặp lại, chẳng hạn như tiếng mưa rơi trên mái tôn hoặc tiếng chìa khóa leng keng trong túi. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả sự phong phú hoặc dư thừa của một cái gì đó, như trong "a clatter of cars on the freeway." Gốc tiếng Na Uy cổ của từ "klathr" cũng có thể được tìm thấy trong các từ tiếng Anh khác, chẳng hạn như "cleat" (ban đầu có nghĩa là tiếng ồn lớn hoặc tiếng lạch cạch) và "cloth" (có thể bắt nguồn từ một từ tiếng Na Uy cổ có nghĩa là "wool" hoặc "cloth"), phản ánh cách mà ngôn ngữ Na Uy đã làm phong phú và định hình ngôn ngữ tiếng Anh theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ (chỉ dùng số ít)

meaningtiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng

examplethe clatter of a horse's hoofs on a hand road: tiếng móng ngựa lóc cóc trên đường rắn

examplethe clatter of machinery: tiếng lách cách của máy móc

meaningtiếng ồn ào; tiếng nói chuyện ồn ào

meaningchuyện huyên thiên; chuyện bép xép

type ngoại động từ

meaninglàm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng

examplethe clatter of a horse's hoofs on a hand road: tiếng móng ngựa lóc cóc trên đường rắn

examplethe clatter of machinery: tiếng lách cách của máy móc

meaninglàm ồn ào, làm huyên náo

namespace

if hard objects clatter, they knock together and make a loud noise

nếu các vật cứng va chạm vào nhau, chúng sẽ va vào nhau và tạo ra tiếng động lớn

Ví dụ:
  • He dropped the knife and it clattered on the stone floor.

    Anh ta đánh rơi con dao và nó rơi xuống sàn đá.

  • Her cup clattered in the saucer.

    Chiếc tách của cô rơi loảng xoảng trong đĩa.

Ví dụ bổ sung:
  • His boots clattered on the stairs.

    Tiếng giày của anh ta vang lên lạch cạch trên cầu thang.

  • The mug clattered against her teeth.

    Chiếc cốc va vào răng cô kêu leng keng.

to move making a loud noise like hard objects knocking together

di chuyển tạo ra tiếng động lớn như tiếng các vật cứng va vào nhau

Ví dụ:
  • The cart clattered over the cobbles.

    Chiếc xe đẩy lạch cạch chạy trên đường đá cuội.

  • She heard him clattering around downstairs.

    Cô nghe thấy tiếng anh ta đi lại ồn ào ở tầng dưới.

Ví dụ bổ sung:
  • The knife clattered noisily to the floor.

    Con dao rơi xuống sàn kêu leng keng một tiếng.

  • Something heavy came clattering down the stairs.

    Có vật gì đó nặng rơi loảng xoảng xuống cầu thang.