Định nghĩa của từ clink

clinkverb

Clink

/klɪŋk//klɪŋk/

Từ "clink" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Ban đầu, nó ám chỉ âm thanh của một vật gì đó va chạm hoặc va chạm vào vật khác, chẳng hạn như tiếng leng keng của nồi và chảo kim loại. Nghĩa này của từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, mô tả tiếng leng keng hoặc tiếng lách cách của các vật thể va vào nhau. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "clink" cũng bắt đầu được sử dụng để mô tả âm thanh của xích hoặc xiềng xích, có thể là do liên quan đến tiếng leng keng của kim loại với kim loại. Nghĩa này của từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, thường trong bối cảnh nhà tù, nơi tù nhân bị xiềng xích hoặc còng tay. Theo thời gian, từ "clink" đã phát triển để có thêm nhiều nghĩa khác, bao gồm một động từ có nghĩa là "tạo ra tiếng leng keng của kim loại" và một tính từ chỉ quán bar hoặc nhà hàng, nơi thường xuyên có những người tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp lui tới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim

exampleto clink one's money in one's pocket: xóc tiền ở trong túi cho kêu xủng xẻng

exampleto clink glasses: chạm cốc

type danh từ (chỉ dung số ít)

meaningtiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng xu...)

exampleto clink one's money in one's pocket: xóc tiền ở trong túi cho kêu xủng xẻng

exampleto clink glasses: chạm cốc

meaning(đùa cợt) đồng xu đồng

namespace
Ví dụ:
  • As the bartender poured two glasses of whiskey, the sound of the ice clinking against the glass created a faint clink.

    Khi người pha chế rót hai ly rượu whisky, tiếng đá va vào ly tạo nên tiếng leng keng yếu ớt.

  • The crowd cheered as they raised their glasses in a toast, and the clink of metal against glass reverberated through the room.

    Đám đông reo hò khi họ nâng ly chúc mừng, tiếng kim loại va vào thủy tinh vang vọng khắp phòng.

  • The clatter of silverware against plates echoed in the empty restaurant as the waiter cleared away the dinnerware.

    Tiếng dao nĩa va chạm vào đĩa vang vọng khắp nhà hàng vắng tanh khi người phục vụ dọn dẹp đồ ăn.

  • At the campfire, we sat around the crackling flames, the metal of our mugs clinking together as we shared a final sip of hot cocoa.

    Bên đống lửa trại, chúng tôi ngồi quanh ngọn lửa bập bùng, tiếng kim loại va vào nhau leng keng khi chúng tôi cùng nhau nhấp ngụm ca cao nóng cuối cùng.

  • The sound of the ship's metal hull clanking against the dock reverberated through the waterfront as the passengers disembarked.

    Tiếng vỏ tàu bằng kim loại va vào bến tàu vang vọng khắp bờ sông khi hành khách bước xuống.

  • The bell clanged as the elevator doors closed, signalling that the ride was about to begin.

    Tiếng chuông reo lên khi cửa thang máy đóng lại, báo hiệu chuyến đi sắp bắt đầu.

  • The sound of the keys clinking against each other echoed in the empty room as the locksmith hummed a tune.

    Tiếng chìa khóa va vào nhau leng keng vang vọng trong căn phòng trống khi người thợ khóa ngân nga một giai điệu.

  • The prisoners' shackles clanged together as they walked in formation down the corridor.

    Tiếng xiềng xích của tù nhân va vào nhau leng keng khi họ bước theo hàng dọc hành lang.

  • The flatware clinked against the plates as the waiter cleared the table after dinner.

    Tiếng dao nĩa va vào đĩa kêu leng keng khi người phục vụ dọn bàn sau bữa tối.

  • The sound of the sunflower seeds crunching in my mouth mixed with the metallic clink of the vending machine as I enjoyed my afternoon snack.

    Âm thanh của hạt hướng dương vỡ vụn trong miệng hòa cùng tiếng leng keng của kim loại từ máy bán hàng tự động khi tôi thưởng thức bữa ăn nhẹ buổi chiều của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches