danh từ
(từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim
to clink one's money in one's pocket: xóc tiền ở trong túi cho kêu xủng xẻng
to clink glasses: chạm cốc
danh từ (chỉ dung số ít)
tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng xu...)
to clink one's money in one's pocket: xóc tiền ở trong túi cho kêu xủng xẻng
to clink glasses: chạm cốc
(đùa cợt) đồng xu đồng