Định nghĩa của từ ding

dingnoun

ding

/dɪŋ//dɪŋ/

Từ "ding" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "ding" hoặc "dīnē." Ban đầu, nó dùng để chỉ một "gathering" hoặc "assembly" của mọi người, thường là để thảo luận về các vấn đề quan trọng. Đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 12, từ này đã mang một ý nghĩa hơi khác, biểu thị một tập hợp hoặc bộ sưu tập, đặc biệt là một tập hợp không có tổ chức hoặc ngẫu nhiên. Việc sử dụng "ding" để chỉ một thiệt hại nhỏ hoặc tai nạn dường như đã xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng cuối thế kỷ 16. Nguồn gốc của nghĩa này không rõ ràng, nhưng các học giả tin rằng nó có thể liên quan đến từ "þing" trong tiếng Bắc Âu cổ, cũng dùng để chỉ một cuộc tụ họp hoặc cuộc họp và mang hàm ý về - dù là nhỏ - các cuộc thảo luận và quyết định đã được đưa ra. Điều thú vị là nguồn gốc chính xác của từ "ding" có thể bị tranh cãi, vì nó dường như xuất hiện khá độc lập trong các ngôn ngữ German khác. Ví dụ, từ "tidin" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "gặp gỡ", đã phát triển thành từ "Ding" trong tiếng Đức hiện đại với ý nghĩa tương tự. Từ "ding" trong tiếng Frisia cổ và "dinge" trong tiếng Hà Lan trung đại cũng có chung lịch sử này, cho thấy có thể có nguồn gốc chung trong một ngôn ngữ nguyên thủy German ít người biết đến. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ "ding" thường mô tả một thiệt hại vật chất tương đối nhỏ, chẳng hạn như một vết lõm hoặc vết xước nhỏ trên bề mặt của một vật thể. Nó thường được sử dụng trong lời nói thông thường hoặc không trang trọng và gắn liền với cảm giác vui vẻ và tha thứ cho sự cố đang xảy ra.

Tóm Tắt

type nội động từ, dinged, dung

meaningkêu vang

meaningkêu ầm ĩ, kêu om sòm

namespace

a hit, especially one that causes slight damage to a car, etc.

một cú đánh, đặc biệt là cú đánh gây ra thiệt hại nhẹ cho xe, v.v.

Ví dụ:
  • I got a ding in my rear fender.

    Xe của tôi bị móp ở chắn bùn sau.

used to represent the sound made by a bell

được sử dụng để biểu diễn âm thanh do chuông tạo ra

Ví dụ:
  • The lift came to a halt with a loud ‘ding’.

    Thang máy dừng lại với tiếng “ding” lớn.