Định nghĩa của từ retriever

retrievernoun

người lấy lại

/rɪˈtriːvə(r)//rɪˈtriːvər/

Thuật ngữ "retriever" ban đầu dùng để chỉ một loại chó săn chim nước có thể lấy lại con mồi, chẳng hạn như vịt và ngỗng, đã bị thợ săn bắn. Những con chó này được huấn luyện để kiên nhẫn chờ thợ săn ném con chim trở lại nước, sau đó chúng sẽ bơi ra và lấy lại. Thuật ngữ "retriever" xuất phát từ hành động của những con chó này, những con "retrieve" hoặc mang con mồi về cho chủ của chúng. Từ này cuối cùng đã được áp dụng cho một giống chó cụ thể, Labrador Retriever, trở nên phổ biến vì kỹ năng săn mồi và là người bạn đồng hành trung thành và tình cảm. Ngày nay, từ "retriever" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ giống chó nào được huấn luyện để lấy lại các vật thể, chẳng hạn như bóng tennis hoặc trò chơi săn bắn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười thu nhặt (cái gì)

meaningchó săn biết tìm và nhặt con vật bị bắn đem về

namespace
Ví dụ:
  • The loyal Golden Retriever retrieved the ball every time it was thrown during the game of fetch.

    Chú chó Golden Retriever trung thành luôn nhặt được bóng mỗi khi nó được ném đi trong trò chơi ném bắt.

  • As a professional search and rescue retriever, the German Shepherd easily found the missing person in the dense forest.

    Là một chú chó tìm kiếm và cứu hộ chuyên nghiệp, chó chăn cừu Đức dễ dàng tìm thấy người mất tích trong khu rừng rậm rạp.

  • The Retriever's natural instincts made it a perfect companion for hunting trips as it quickly fetched fallen prey.

    Bản năng tự nhiên của loài chó Retriever khiến chúng trở thành người bạn đồng hành hoàn hảo trong các chuyến đi săn vì chúng có thể nhanh chóng bắt được con mồi bị rơi.

  • The Retriever's keen sense of smell allowed it to retrieve the hidden object from the bottom of the lake, impressing the owners.

    Khứu giác nhạy bén của chó Retriever cho phép nó tìm lại được vật thể ẩn dưới đáy hồ, khiến chủ nhân của nó vô cùng ấn tượng.

  • The Retriever retreated with the waterfowl in its mouth, delivering it promptly to its grateful owner after a day of duck hunting.

    Con chó Retriever rút lui với con vịt trong miệng, nhanh chóng mang nó về cho người chủ biết ơn của nó sau một ngày săn vịt.

  • The soft-mouthed Retriever delicately carried the owner's discarded slippers and brought them back, avoiding accidental damage while retrieving.

    Chú chó Retriever có chiếc miệng mềm mại nhẹ nhàng mang đôi dép mà chủ nhân bỏ đi và mang chúng về, tránh làm hỏng chúng trong khi nhặt.

  • The Retriever's eagerness to please made it an ideal choice for obedience training, making it easy to train and retrieve desired objects.

    Bản tính thích làm hài lòng người khác của Retriever khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc huấn luyện vâng lời, giúp huấn luyện và lấy lại đồ vật mong muốn một cách dễ dàng.

  • The Retriever stood proudly next to its owner after successfully retrieving the frisbee in flight, eager to repeat its feat.

    Chú chó Retriever đứng kiêu hãnh bên cạnh chủ của mình sau khi thành công trong việc bắt lại chiếc đĩa bay trên không, háo hức lặp lại kỳ tích của mình.

  • The Retriever's sharp vision and agility allowed it to smoothly retrieve items from tough angles, delighting its owners.

    Tầm nhìn sắc bén và sự nhanh nhẹn của Retriever cho phép nó dễ dàng nhặt đồ vật từ những góc khó, khiến chủ nhân của nó thích thú.

  • As the sun set over the lake, the Retriever cowered fearlessly into the water to retrieve the throwing toy, bringing it back promptly as a testament to its bravery and unwavering loyalty.

    Khi mặt trời lặn trên hồ, chú chó Retriever không hề sợ hãi mà cúi mình xuống nước để nhặt món đồ chơi ném được, rồi nhanh chóng mang nó trở lại như một minh chứng cho lòng dũng cảm và lòng trung thành không lay chuyển của mình.