Định nghĩa của từ working

workingadjective

sự làm, sự làm việc

/ˈwəːkɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "working" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wyrcen", có nghĩa là "làm, tạo ra, hoàn thành". Động từ này phát triển thành "workan" và cuối cùng là "worken" trong tiếng Anh trung đại. Từ "working" hiện đại xuất hiện vào thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ hành động thực hiện lao động hoặc nhiệm vụ. Sau đó, nó được mở rộng để bao hàm các khái niệm rộng hơn như "hoạt động", "vận hành" và "đang tiến triển". Nguồn gốc của thuật ngữ này phản ánh hoạt động thiết yếu của con người là sáng tạo và đạt được, một khái niệm vẫn giữ vai trò trung tâm trong ý nghĩa của nó trong suốt chiều dài lịch sử.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm việc, sự làm

meaningsự lên men, sự để lên men (rượu, bia)

exampleworking clothes: quần áo đi làm

meaning(kỹ thuật) sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng (máy móc)

exampleworking day: ngày làm việc

type tính từ

meaninglao động, công nhân, vô sản

meaningdùng để làm việc

exampleworking clothes: quần áo đi làm

meaningcông, làm việc

exampleworking day: ngày làm việc

namespace

having a job for which you are paid

có một công việc mà bạn được trả lương

Ví dụ:
  • the working population

    dân số lao động

  • working people/mothers/families

    người đi làm/bà mẹ/gia đình

Từ, cụm từ liên quan

having a job that involves hard physical work rather than office work, studying, etc.

có một công việc liên quan đến công việc thể chất vất vả hơn là công việc văn phòng, học tập, v.v.

Ví dụ:
  • a working man

    một người đàn ông làm việc

  • the working masses

    quần chúng lao động

  • a TV drama about an ordinary working man

    một bộ phim truyền hình về một người đàn ông lao động bình thường

Từ, cụm từ liên quan

connected with your job and the time you spend doing it

liên quan đến công việc của bạn và thời gian bạn dành để làm việc đó

Ví dụ:
  • long working hours

    giờ làm việc dài

  • poor working conditions

    điều kiện làm việc nghèo nàn

  • I have a good working relationship with my boss.

    Tôi có mối quan hệ làm việc tốt với sếp của tôi.

  • She spent most of her working life as a teacher.

    Cô dành phần lớn cuộc đời làm việc của mình với tư cách là một giáo viên.

  • recent changes in working practices

    những thay đổi gần đây trong thực tiễn làm việc

  • insights into Rembrandt's working methods

    cái nhìn sâu sắc về phương pháp làm việc của Rembrandt

a working breakfast or lunch is one at which you discuss business

bữa sáng hoặc bữa trưa làm việc là bữa ăn mà bạn thảo luận về công việc

used as a basis for work, discussion, etc. but likely to be changed or improved in the future

được sử dụng làm cơ sở cho công việc, thảo luận, v.v. nhưng có thể sẽ được thay đổi hoặc cải thiện trong tương lai

Ví dụ:
  • a working theory

    một lý thuyết làm việc

  • Have you decided on a working title for your thesis yet?

    Bạn đã quyết định được tựa đề cho luận án của mình chưa?

  • It's simply a working document at present.

    Hiện tại nó chỉ đơn giản là một tài liệu làm việc.

if you have a working knowledge of something, you can use it at a basic level

nếu bạn có kiến ​​thức thực tế về điều gì đó, bạn có thể sử dụng nó ở mức độ cơ bản

the working parts of a machine are the parts that move in order to make it function

Các bộ phận làm việc của máy là các bộ phận chuyển động để làm cho máy hoạt động

a working majority is a small majority that is enough to enable a government to win votes in parliament and make new laws

đa số làm việc là đa số nhỏ đủ để giúp chính phủ giành được phiếu bầu trong quốc hội và đưa ra luật mới