danh từ
sự làm việc, sự làm
sự lên men, sự để lên men (rượu, bia)
working clothes: quần áo đi làm
(kỹ thuật) sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng (máy móc)
working day: ngày làm việc
tính từ
lao động, công nhân, vô sản
dùng để làm việc
working clothes: quần áo đi làm
công, làm việc
working day: ngày làm việc