danh từ
nòi, giống
birds breed in spring: chim sinh sản vào mùa xuân
dòng dõi
dissensions breed among them: giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà
(bất qui tắc) ngoại động từ bred
gây giống; chăn nuôi
birds breed in spring: chim sinh sản vào mùa xuân
nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục
dissensions breed among them: giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà
gây ra, phát sinh ra
dirt breeds diseases: bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật