Định nghĩa của từ retribution

retributionnoun

quả báo

/ˌretrɪˈbjuːʃn//ˌretrɪˈbjuːʃn/

Từ "retribution" bắt nguồn từ tiếng Latin "retribuere", có nghĩa là "trả lại" hoặc "khôi phục". Thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh luật La Mã để chỉ nguyên tắc bảo vệ quyền của cá nhân bằng cách bắt những kẻ làm sai phải bồi thường cho hành động của họ. Theo dạng tiếng Latin gốc, "retribuere" có nghĩa rộng hơn, vượt ra ngoài phạm vi pháp lý. Nó cũng được sử dụng để mô tả hành động khen thưởng hoặc đền bù cho ai đó vì những dịch vụ hoặc đóng góp của họ. Đến thời Trung cổ, ý nghĩa của "retribution" bắt đầu thu hẹp lại và mang hàm ý pháp lý hiện tại, ám chỉ ý tưởng trừng phạt những kẻ làm sai như một phương tiện để trả lại tổn hại mà họ đã gây ra cho người khác. Theo thời gian, khái niệm trả thù đã ăn sâu vào nhiều truyền thống pháp lý và tôn giáo trên khắp thế giới, như một cách thúc đẩy công lý, duy trì đạo đức và ngăn chặn tội phạm trong tương lai. Bản chất của nó – nhu cầu sửa chữa, đặc biệt là đối với những tội ác đã gây ra – được công nhận trên khắp các nền văn hóa và nền văn minh, được ghi nhận trong các điều luật, học thuyết và giáo lý tôn giáo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trừng phạt, sự báo thù

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khen thưởng, sự đền đáp

namespace
Ví dụ:
  • After years of corruption and greed, the politician faced retribution in the form of a scandal that ruined his career.

    Sau nhiều năm tham nhũng và tham lam, chính trị gia này đã phải chịu sự trừng phạt bằng một vụ bê bối hủy hoại sự nghiệp của mình.

  • The company's decision to ignore customer complaints resulted in retribution in the form of negative reviews and a loss of business.

    Quyết định bỏ qua khiếu nại của khách hàng của công ty đã dẫn đến sự trả thù dưới hình thức đánh giá tiêu cực và mất hợp đồng kinh doanh.

  • The thief thought he had gotten away with the theft, but comes to find out that the victim will stop at nothing to seek retribution.

    Tên trộm nghĩ rằng mình đã thoát tội, nhưng sau đó phát hiện ra rằng nạn nhân sẽ không từ thủ đoạn nào để trả thù.

  • She paid a visit to the person who wronged her years ago, intending to extract retribution for the harm done.

    Cô đã đến thăm người đã làm hại cô nhiều năm trước, với ý định trả thù cho những tổn hại đã gây ra.

  • The crime victim's family demanded retribution for the perpetrator's heinous act, which ultimately led to his capture and sentencing.

    Gia đình nạn nhân đã yêu cầu trả thù cho hành động tàn ác của thủ phạm, cuối cùng dẫn đến việc bắt giữ và tuyên án hắn.

  • The warhorn's crash was a stark reminder of the consequences of imprudent play, prompting a player to vow retribution in his future performances.

    Tiếng kèn chiến vang lên là lời nhắc nhở nghiêm khắc về hậu quả của lối chơi thiếu thận trọng, khiến một cầu thủ phải thề sẽ trả thù trong những màn trình diễn sau này.

  • Determined to crack down on cybercrime, the hacker group targeted online scammers and delivered swift retribution.

    Quyết tâm trấn áp tội phạm mạng, nhóm tin tặc nhắm vào những kẻ lừa đảo trực tuyến và nhanh chóng trả thù.

  • The harms inflicted by the bully sparked a surge in demand for retribution, prompting authorities to ramp up school safety measures.

    Những tổn hại do kẻ bắt nạt gây ra đã làm dấy lên làn sóng đòi trả thù, thúc đẩy các nhà chức trách tăng cường các biện pháp an toàn trường học.

  • Seeking solace from past heartbreak, the lover swore revenge as a form of retribution for betrayal.

    Để tìm kiếm sự an ủi từ nỗi đau trong quá khứ, người tình đã thề sẽ trả thù như một hình thức trừng phạt cho sự phản bội.

  • A prominent individual in the community, shunned by his peers for years, discovered the power of forgiveness over retribution and dedicated his life to improving society.

    Một cá nhân có uy tín trong cộng đồng, bị bạn bè xa lánh trong nhiều năm, đã khám phá ra sức mạnh của sự tha thứ hơn là sự trả thù và cống hiến cuộc đời mình để cải thiện xã hội.