danh từ
sự sửa lại, sự uốn nắn (sai lầm, tật xấu...)
sự đền bù, sự bồi thường
to redress a wrong: sửa một sự sai, sửa một sự bất công
ngoại động từ
sửa cho thẳng lại
sửa lại, uốn nắn
to redress a wrong: sửa một sự sai, sửa một sự bất công
khôi phục
to redress the balance of...: khôi phục
to redress the balance of...: khôi phục thế can bằng của...