danh từ
sự tính, sự đếm, sự tính toán
by my reckoning: theo sự tính toán của tôi
to be good at reckoning: tính đúng
to be out in one's reckoning: tính sai (bóng)
giấy tính tiền (khách sạn, nhà trọ...)
sự thanh toán ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
day of reckoning: ngày thanh toán; (nghĩa bóng) ngày đền tội