Định nghĩa của từ nemesis

nemesisnoun

Nemesis

/ˈneməsɪs//ˈneməsɪs/

Từ "nemesis" bắt nguồn từ nhân vật thần thoại Hy Lạp cùng tên - Nemesis. Nemesis là nữ thần báo thù, trừng phạt và trừng phạt. Bà thường được miêu tả là một người phụ nữ nghiêm nghị và xinh đẹp, cầm một chiếc bánh lái hoặc một cặp cân, tượng trưng cho vai trò của bà trong việc cân bằng công lý và trừng phạt. Trong văn học Hy Lạp cổ đại, Nemesis được miêu tả là một thế lực trừng phạt thần thánh đối với những kẻ phạm tội bất công hoặc thể hiện lòng kiêu hãnh, sự ngạo mạn hoặc ngạo mạn quá mức. Khái niệm Nemesis đã tồn tại trong suốt chiều dài lịch sử và phát triển thành một thuật ngữ văn học và văn hóa rộng hơn, mô tả bất kỳ người, sự kiện hoặc thế lực nào trả thù hoặc trả thù những kẻ đã vượt quá giới hạn của họ. Việc sử dụng từ nemesis trong tiếng Anh hiện đại có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó lần đầu tiên được ghi lại trong ngôn ngữ này. Từ đó, Nemesis đã trở nên phổ biến trong văn học và triết học, biểu thị một thế lực đạo đức hoặc tự nhiên duy trì các nguyên tắc chung về kỷ luật và trừng phạt. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả một thế lực trả thù hoặc trừng phạt những kẻ vi phạm công lý, giá trị hoặc chuẩn mực, nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của sự khiêm tốn, liêm chính và bản chất không khoan nhượng của công lý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnữ thần báo ứng

meaningsự báo ứng, sự báo oán

namespace

the person or thing that causes somebody to lose their power, position, etc. and that cannot be avoided

người hoặc vật khiến ai đó mất quyền lực, chức vụ, v.v. và điều đó là không thể tránh khỏi

Ví dụ:
  • Has she finally met her nemesis?

    Cuối cùng cô ấy đã gặp được kẻ thù của mình chưa?

a person or thing that has competed with somebody or been an enemy for a long time

một người hoặc vật đã cạnh tranh với ai đó hoặc là kẻ thù trong một thời gian dài

Ví dụ:
  • He strode out to face his old nemesis.

    Anh sải bước ra đối mặt với kẻ thù cũ của mình.

punishment or defeat that is deserved and cannot be avoided

sự trừng phạt hoặc thất bại xứng đáng và không thể tránh khỏi

Ví dụ:
  • This over-ambitious project eventually proved to be the company’s nemesis.

    Dự án quá tham vọng này cuối cùng đã trở thành kẻ thù của công ty.