Định nghĩa của từ consequences

consequencesnoun

hậu quả

/ˈkɒnsɪkwənsɪz//ˈkɑːnsɪkwensɪz/

Từ "consequences" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "consequentia", có nghĩa là "following" hoặc "kết quả". Trong tiếng Anh, từ "consequences" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả kết quả hoặc hậu quả của một hành động hoặc sự kiện. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm ý tưởng về phần thưởng hoặc hình phạt sau một hành động. Ví dụ, "she did not consider the consequences of her actions" ngụ ý rằng người đó không nghĩ về kết quả tiềm tàng của hành động của mình. Ngày nay, từ "consequences" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm giáo dục, luật pháp và các cuộc trò chuyện hàng ngày. Nó thường được sử dụng để khuyến khích hành vi có trách nhiệm, như trong "consider the consequences of your actions before you act."

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghậu quả, kết quả

exampleto take the consequence of something: chịu hậu quả của việc gì

examplein consequence of: do kết quả của

meaning(toán học) hệ quả

meaningtầm quan trọng, tính trọng đại

exampleit's of no consequence: cái đó không có gì quan trọng; cái đó chả thành vấn đề

examplea person of consequence: người tai mắt, người có vai vế, người có địa vị cao

typeDefault

meaning(Tech) hậu quả

namespace
Ví dụ:
  • Careless driving can result in serious consequences, such as fines, license suspension, and even jail time.

    Lái xe bất cẩn có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, chẳng hạn như phạt tiền, đình chỉ giấy phép và thậm chí là ngồi tù.

  • Failure to pay taxes on time can lead to hefty penalties and interest charges, which can have significant consequences on a person's financial well-being.

    Việc không nộp thuế đúng hạn có thể dẫn đến các khoản phạt và lãi suất nặng nề, gây hậu quả đáng kể đến tình hình tài chính của một người.

  • Neglecting to wear a seatbelt can result in terrible injuries or fatalities in the event of a car accident, bearing severe consequences.

    Việc không thắt dây an toàn có thể gây ra thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong trong trường hợp xảy ra tai nạn xe hơi, để lại hậu quả vô cùng nghiêm trọng.

  • Smoking cigarettes can have severe consequences for a person's health, leading to lung cancer, chronic obstructive pulmonary disease (COPD), and various other respiratory problems.

    Hút thuốc lá có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe con người, dẫn đến ung thư phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) và nhiều vấn đề về hô hấp khác.

  • Drinking too much alcohol frequently can lead to alcoholism, which can have serious consequences for physical and mental health, relationships, and personal and professional life.

    Uống quá nhiều rượu thường xuyên có thể dẫn đến chứng nghiện rượu, gây ra hậu quả nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất và tinh thần, các mối quan hệ, cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp.

  • Drug abuse can have devastating consequences, leading to addiction, mental health disorders, and physical ailments.

    Lạm dụng ma túy có thể gây ra hậu quả tàn khốc, dẫn đến nghiện ngập, rối loạn sức khỏe tâm thần và bệnh tật về thể chất.

  • Cyberbullying can result in severe emotional and psychological consequences for victims, including depression, anxiety, and suicidal thoughts.

    Bắt nạt trên mạng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng về mặt cảm xúc và tâm lý cho nạn nhân, bao gồm trầm cảm, lo âu và ý định tự tử.

  • Neglecting to study or revise sufficiently can lead to poor exam results, which can have significant consequences on academic and career prospects.

    Việc không học hoặc ôn tập đầy đủ có thể dẫn đến kết quả thi kém, gây hậu quả đáng kể đến triển vọng học tập và nghề nghiệp.

  • Failure to exercise regularly and maintain a healthy lifestyle can lead to obesity, heart disease, diabetes, and other serious health conditions with severe consequences.

    Không tập thể dục thường xuyên và không duy trì lối sống lành mạnh có thể dẫn đến béo phì, bệnh tim, tiểu đường và các tình trạng sức khỏe nghiêm trọng khác gây ra hậu quả nghiêm trọng.

  • Refusing to compromise or negotiate in a relationship can have negative consequences that could ultimately lead to breakups or divorce.

    Việc từ chối thỏa hiệp hoặc thương lượng trong một mối quan hệ có thể gây ra hậu quả tiêu cực, cuối cùng có thể dẫn đến chia tay hoặc ly hôn.