danh từ
sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn
to revenge oneself on (upon) someone: trả thù ai
to revenge oneself for something: trả thù về cái gì
to be revenged: trả được thù
(thể dục,thể thao) trận đấu gỡ
to give someone his revenge: cho người nào dịp đấu một trận đấu gỡ
động từ
trả thù, báo thù, rửa hận
to revenge oneself on (upon) someone: trả thù ai
to revenge oneself for something: trả thù về cái gì
to be revenged: trả được thù