danh từ
sự trà thù, sự báo thù
to seek vengeance upon someone: tìm cách trả thù ai
to cry for vengeance: đòi báo thù
to take vengeance for...: báo thù vì (về)...
dữ dội; ở mức độ cao hơn là mong đợi
the rain came down with a vengeance: mưa dữ dội