Định nghĩa của từ vengeance

vengeancenoun

báo thù

/ˈvendʒəns//ˈvendʒəns/

Từ "vengeance" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "venjaunce", mà ngược lại, lại bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "vindicaria" có nghĩa là "điều gì đó cần được trả thù". Ở La Mã cổ đại, "vindicaria" ám chỉ hành động trả thù cho một điều sai trái đã gây ra cho chính mình hoặc một người họ hàng gần. Theo thời gian, thuật ngữ tiếng Latin đã phát triển thành "venjandum" ở Vương quốc Visigothic, và sau đó thành "venjança" ở tiếng Occitan cổ. Người Pháp đã mượn thuật ngữ này và đổi thành "venjaunce", cuối cùng trở thành "vengance" trong tiếng Pháp trung đại. Người Anh đã tiếp thu thuật ngữ tiếng Pháp và đổi thành từ "vengeance," hiện đại có nghĩa là hành động trả thù cho một điều sai trái hoặc tổn hại được nhận thức. Việc sử dụng thuật ngữ này trong tiếng Anh hiện đại có thể được quan sát thấy trong nhiều bối cảnh khác nhau như công lý hình sự, quan hệ cá nhân và hồ sơ lịch sử.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trà thù, sự báo thù

exampleto seek vengeance upon someone: tìm cách trả thù ai

exampleto cry for vengeance: đòi báo thù

exampleto take vengeance for...: báo thù vì (về)...

meaningdữ dội; ở mức độ cao hơn là mong đợi

examplethe rain came down with a vengeance: mưa dữ dội

namespace
Ví dụ:
  • The victim swore to take vengeance on her attacker and make him pay for his crimes.

    Nạn nhân đã thề sẽ trả thù kẻ tấn công mình và bắt hắn phải trả giá cho tội ác của mình.

  • The hero's thirst for vengeance consumed him, as he sought to avenge the death of his loved one.

    Niềm khao khát trả thù của người anh hùng đã thiêu đốt anh khi anh tìm cách trả thù cho cái chết của người mình yêu.

  • She longed for vengeance against the person who had betrayed her trust and destroyed her life.

    Cô khao khát trả thù kẻ đã phản bội lòng tin và hủy hoại cuộc đời cô.

  • The betrayal left a deep wound in his heart, and he vowed to take vengeance upon his former friend.

    Sự phản bội đã để lại một vết thương sâu trong tim anh, và anh thề sẽ trả thù người bạn cũ của mình.

  • Fueled by intense feelings of vengeance, the protagonist embarked on a dangerous mission to seek retribution.

    Được thúc đẩy bởi cảm giác trả thù mãnh liệt, nhân vật chính đã bắt đầu một nhiệm vụ nguy hiểm để trả thù.

  • The ghost of her sibling, who died mysteriously, whispered vengeance in her ear, fueling her quest for justice.

    Hồn ma của người anh chị em ruột của cô, người đã chết một cách bí ẩn, thì thầm sự trả thù vào tai cô, thúc đẩy cô tìm kiếm công lý.

  • The vengeance of the wronged party grew stronger with each passing day until an act of revenge was committed.

    Sự trả thù của bên bị oan ngày càng mạnh mẽ hơn theo từng ngày cho đến khi một hành động trả thù được thực hiện.

  • The mystical creature commanded the hero to seek vengeance against the person who had wronged him, warning him that there would be consequences for failure.

    Sinh vật huyền bí ra lệnh cho người anh hùng trả thù kẻ đã làm hại mình, cảnh báo rằng sẽ có hậu quả nếu thất bại.

  • The warlord demanded that his soldier take vengeance upon the opposing army and prove himself worthy of being his sidekick.

    Lãnh chúa yêu cầu người lính của mình phải trả thù đội quân đối phương và chứng minh mình xứng đáng là đồng đội của mình.

  • The quest for vengeance led the hero down a dark path, as he lost sight of what was right and wrong in his pursuit of justice.

    Cuộc tìm kiếm sự trả thù đã dẫn người anh hùng vào con đường đen tối, khi anh ta đánh mất đi sự phân biệt đúng sai trong quá trình theo đuổi công lý.

Thành ngữ

with a vengeance
(informal)to a greater degree than is expected or usual
  • She set to work with a vengeance.
  • After two days the infection came back with a vengeance.
  • After a poor season last year, he’s back with a vengeance.